Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Nga (Russian) 2020

Thống kê dân số Nga (Russian) 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Nga (Russian) là  145,934,462 người.

Dân số Nga (Russian)chiếm khoảng 1.87% tổng dân số thế giới.

Dân số Nga (Russian)đứng hạng 9 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nga (Russian)là 9 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 16,376,870 Km2km2

Dân cư đô thị chiếm 73.7% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  39.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Nga (Russian) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 145,934,462 0.04 % 62,206 182,456 39.6 1.82 9 73.7 % 107,486,269 1.87 % 7,794,798,739 9
2019 145,872,256 0.09 % 138,218 182,456 38.8 1.72 9 73.6 % 107,327,101 1.89 % 7,713,468,100 9
2018 145,734,038 0.14 % 203,956 182,456 38.8 1.72 9 73.5 % 107,156,855 1.91 % 7,631,091,040 9
2017 145,530,082 0.18 % 254,699 182,456 38.8 1.72 9 73.5 % 106,972,626 1.93 % 7,547,858,925 9
2016 145,275,383 0.20 % 290,326 182,456 38.8 1.72 9 73.5 % 106,770,279 1.95 % 7,464,022,049 9
2015 144,985,057 0.21 % 301,157 360,120 38.6 1.70 9 73.5 % 106,549,491 1.96 % 7,379,797,139 9
2010 143,479,274 -0.03 % -38,568 465,334 38.0 1.46 9 73.5 % 105,485,979 2.06 % 6,956,823,603 9
2005 143,672,116 -0.38 % -546,557 355,620 37.3 1.30 9 73.4 % 105,505,958 2.20 % 6,541,907,027 7
2000 146,404,903 -0.25 % -364,513 474,931 36.5 1.25 9 73.3 % 107,381,741 2.38 % 6,143,493,823 6
1995 148,227,466 0.09 % 139,181 498,024 35.0 1.55 9 73.4 % 108,802,154 2.58 % 5,744,212,979 6
1990 147,531,561 0.63 % 914,855 178,051 33.4 2.12 9 73.4 % 108,302,585 2.77 % 5,327,231,061 6
1985 142,957,284 0.70 % 980,827 220,112 32.2 2.04 9 71.9 % 102,829,481 2.93 % 4,870,921,740 5
1980 138,053,150 0.63 % 849,658 122,879 31.4 1.94 8 69.8 % 96,298,016 3.10 % 4,458,003,514 5
1975 133,804,858 0.56 % 731,241 -59,372 30.8 2.03 8 66.4 % 88,869,066 3.28 % 4,079,480,606 4
1970 130,148,653 0.57 % 728,983 -109,944 30.8 2.02 8 62.5 % 81,289,925 3.52 % 3,700,437,046 4
1965 126,503,736 1.08 % 1,326,407 -277,569 28.6 2.55 8 58.2 % 73,579,688 3.79 % 3,339,583,597 4
1960 119,871,700 1.48 % 1,703,280 -240,591 27.2 2.82 7 53.7 % 64,402,146 3.95 % 3,034,949,748 4
1955 111,355,300 1.61 % 1,711,329 6,559 26.1 2.85 7 49.0 % 54,512,824 4.02 % 2,773,019,936 4

 

Bảng: Dự báo dân số Nga (Russian) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 145,934,462 0.13 % 189,881 182,456 39.6 1.82 9 73.7 % 107,486,269 1.87 % 7,794,798,739 9
2025 145,132,729 -0.11 % -160,347 90,313 41.0 1.82 9 74.5 % 108,062,384 1.77 % 8,184,437,460 9
2030 143,347,515 -0.25 % -357,043 93,251 42.7 1.82 9 75.6 % 108,336,965 1.68 % 8,548,487,400 9
2035 141,133,250 -0.31 % -442,853 97,199 44.0 1.82 9 76.9 % 108,569,361 1.59 % 8,887,524,213 11
2040 139,031,164 -0.30 % -420,417 97,171 43.9 1.82 8 78.4 % 109,062,126 1.51 % 9,198,847,240 12
2045 137,298,515 -0.25 % -346,530 97,327 42.4 1.82 8 80.0 % 109,795,948 1.45 % 9,481,803,274 14
2050 135,824,481 -0.22 % -294,807 41.7 1.82 8 81.4 % 110,604,995 1.40 % 9,735,033,990 14

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *