Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Nhật Bản (Japan) 2020

Thống kê dân số Nhật Bản (Japan) 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Nhật Bản (Japan) là  126,476,461 người.

Dân số Nhật Bản (Japan)chiếm khoảng 1.62% tổng dân số thế giới.

Dân số Nhật Bản (Japan)đứng hạng 11 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Nhật Bản (Japan)là  347 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 364,555 km2

Dân cư đô thị chiếm 91.8 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 48.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Nhật Bản (Japan) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 126,476,461 -0.30 % -383,840 71,560 48.4 1.37 347 91.8 % 116,099,672 1.62 % 7,794,798,739 11
2019 126,860,301 -0.27 % -341,891 71,560 46.7 1.40 348 91.7 % 116,322,813 1.64 % 7,713,468,100 11
2018 127,202,192 -0.24 % -300,533 71,560 46.7 1.40 349 91.6 % 116,521,525 1.67 % 7,631,091,040 10
2017 127,502,725 -0.20 % -260,540 71,560 46.7 1.40 350 91.5 % 116,693,276 1.69 % 7,547,858,925 10
2016 127,763,265 -0.17 % -221,868 71,560 46.7 1.40 350 91.4 % 116,835,097 1.71 % 7,464,022,049 10
2015 127,985,133 -0.09 % -111,444 71,627 46.4 1.41 351 91.4 % 116,944,428 1.73 % 7,379,797,139 10
2010 128,542,353 0.03 % 43,247 55,516 44.7 1.34 353 90.8 % 116,741,034 1.85 % 6,956,823,603 10
2005 128,326,116 0.13 % 160,388 32,840 43.0 1.30 352 86.0 % 110,340,709 1.96 % 6,541,907,027 10
2000 127,524,174 0.18 % 231,738 -20,067 41.2 1.37 350 78.7 % 100,303,716 2.08 % 6,143,493,823 9
1995 126,365,484 0.30 % 372,049 9,257 39.4 1.48 347 78.0 % 98,593,178 2.20 % 5,744,212,979 7
1990 124,505,240 0.43 % 524,352 -59,668 37.3 1.65 342 77.3 % 96,298,507 2.34 % 5,327,231,061 7
1985 121,883,482 0.68 % 813,308 10,000 35.0 1.76 334 76.7 % 93,507,944 2.50 % 4,870,921,740 7
1980 117,816,940 0.94 % 1,080,716 41,001 32.5 1.83 323 76.2 % 89,755,553 2.64 % 4,458,003,514 7
1975 112,413,359 1.39 % 1,496,822 142,987 30.3 2.13 308 75.7 % 85,121,987 2.76 % 4,079,480,606 6
1970 104,929,251 1.28 % 1,296,450 164,541 28.8 2.04 288 71.9 % 75,417,163 2.84 % 3,700,437,046 6
1965 98,447,002 1.00 % 954,677 -30,270 27.2 2.03 270 67.9 % 66,812,422 2.95 % 3,339,583,597 5
1960 93,673,615 1.02 % 931,072 -20,000 25.4 2.17 257 63.3 % 59,269,408 3.09 % 3,034,949,748 5
1955 89,018,257 1.46 % 1,243,235 0 23.6 2.96 244 58.4 % 52,005,319 3.21 % 2,773,019,936 5

 

Bảng: Dự báo dân số Nhật Bản (Japan) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 126,476,461 -0.24 % -301,734 71,560 48.4 1.37 347 91.8 % 116,099,672 1.62 % 7,794,798,739 11
2025 123,975,982 -0.40 % -500,096 64,628 50.5 1.37 340 92.5 % 114,645,589 1.51 % 8,184,437,460 12
2030 120,758,057 -0.52 % -643,585 46,626 52.1 1.37 331 93.3 % 112,710,068 1.41 % 8,548,487,400 13
2035 117,166,141 -0.60 % -718,383 48,599 53.3 1.37 321 94.3 % 110,450,118 1.32 % 8,887,524,213 15
2040 113,356,476 -0.66 % -761,933 48,586 54.1 1.37 311 95.3 % 107,981,843 1.23 % 9,198,847,240 15
2045 109,529,351 -0.68 % -765,425 48,663 54.6 1.37 300 96.3 % 105,471,938 1.16 % 9,481,803,274 16
2050 105,804,027 -0.69 % -745,065 54.7 1.37 290 97.4 % 103,038,909 1.09 % 9,735,033,990 17

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *