Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Philippines 2019

Thống kê dân số Philippines 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Philippines là 107,344,489 người.

Dân số Philippines chiếm khoảng 1.4% tổng dân số thế giới.

Dân số Philippines đứng hạng 13 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Philippines là 363 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  298,170 km2

Dân cư đô thị chiếm 44.4 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Philippines qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 108,106,310 1.50 % 1,594,236 24.3 3.02 363 44.4 % 48,051,350 1.40 % 7,714,576,923 13
2018 106,512,074 1.52 % 1,593,984 24.3 3.02 357 44.4 % 47,278,672 1.40 % 7,632,819,325 13
2017 104,918,090 1.55 % 1,597,868 24.3 3.02 352 44.4 % 46,543,718 1.39 % 7,550,262,101 13
2016 103,320,222 1.58 % 1,603,863 24.3 3.02 347 44.4 % 45,842,660 1.38 % 7,466,964,280 12
2015 101,716,359 1.65 % 1,597,947 24.1 3.05 341 44.4 % 45,172,676 1.38 % 7,383,008,820 12
2010 93,726,624 1.67 % 1,490,477 23.1 3.30 314 45.1 % 42,288,282 1.35 % 6,958,169,159 12
2005 86,274,237 2.04 % 1,656,534 21.3 3.70 289 46.4 % 39,994,963 1.32 % 6,542,159,383 12
2000 77,991,569 2.23 % 1,631,171 20.5 3.90 262 47.7 % 37,237,828 1.27 % 6,145,006,989 14
1995 69,835,715 2.43 % 1,577,673 19.8 4.14 234 48.1 % 33,612,975 1.21 % 5,751,474,416 14
1990 61,947,348 2.66 % 1,524,740 19.2 4.53 208 48.6 % 30,100,849 1.16 % 5,330,943,460 14
1985 54,323,648 2.77 % 1,385,336 18.7 4.92 182 43.0 % 23,384,531 1.11 % 4,873,781,796 17
1980 47,396,968 2.79 % 1,220,369 18.1 5.46 159 37.5 % 17,765,320 1.06 % 4,458,411,534 18
1975 41,295,124 2.89 % 1,098,079 17.4 5.98 138 35.6 % 14,684,763 1.01 % 4,079,087,198 19
1970 35,804,729 2.98 % 978,159 16.7 6.54 120 33.0 % 11,807,992 0.97 % 3,700,577,650 19
1965 30,913,933 3.31 % 928,182 17.2 7.42 104 31.6 % 9,769,788 0.93 % 3,339,592,688 23

 

 

 

 

 

Bảng: Dự báo dân số Philippines 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 109,703,396 1.52 % 1,597,407 25.2 2.88 368 44.5 % 48,864,640 1.41 % 7,795,482,309 13
2025 117,664,680 1.41 % 1,592,257 26.4 2.74 395 45.5 % 53,548,349 1.44 % 8,185,613,757 13
2030 125,372,282 1.28 % 1,541,520 27.5 2.60 420 47.2 % 59,220,239 1.47 % 8,551,198,644 12
2035 132,667,616 1.14 % 1,459,067 28.5 2.49 445 49.7 % 65,934,168 1.49 % 8,892,701,940 13
2040 139,447,689 1.00 % 1,356,015 29.6 2.39 468 52.6 % 73,335,400 1.51 % 9,210,337,004 12
2045 145,664,722 0.88 % 1,243,407 30.7 2.30 489 55.5 % 80,844,691 1.53 % 9,504,209,572 12
2050 151,293,435 0.76 % 1,125,743 31.8 2.21 507 58.4 % 88,380,848 1.55 % 9,771,822,753 13

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *