Bảng thống kê dân số tỉnh PHÚ YÊN theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT | Tỉnh/Thànhphố | Tổng dân số | Dân số thành thị | Dân số nông thôn | ||||||
Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | Tổng | Nam | Nữ | ||
1 | PHÚ YÊN | 872,964 | 439,078 | 433,886 | 250,888 | 124,746 | 126,142 | 622,076 | 314,332 | 307 744 |
2 | Thành phố Tuy Hoà | 155,921 | 77,427 | 78,494 | 121,544 | 59,961 | 61,583 | 34,377 | 17,466 | 16 911 |
3 | Thị xã Sông Cầu | 99,432 | 50,361 | 49,071 | 31,741 | 15,835 | 15,906 | 67,691 | 34,526 | 33 165 |
4 | Huyện Đồng Xuân | 55,030 | 27,470 | 27,560 | 8,994 | 4,399 | 4,595 | 46,036 | 23,071 | 22 965 |
5 | Huyện Tuy An | 123,167 | 62,218 | 60,949 | 9,520 | 4,725 | 4,795 | 113,647 | 57,493 | 56 154 |
6 | Huyện Sơn Hòa | 59,497 | 29,964 | 29,533 | 10,106 | 5,015 | 5,091 | 49,391 | 24,949 | 24 442 |
7 | Huyện Sông Hinh | 51,816 | 26,244 | 25,572 | 11,275 | 5,794 | 5,481 | 40,541 | 20,450 | 20 091 |
8 | Huyện Tây Hoà | 110,983 | 56,105 | 54,878 | 12,920 | 6,456 | 6,464 | 98,063 | 49,649 | 48 414 |
9 | Huyện Phú Hoà | 102,074 | 51,247 | 50,827 | 8,976 | 4,529 | 4,447 | 93,098 | 46,718 | 46 380 |
10 | Huyện Đông Hòa | 115,044 | 58,042 | 57,002 | 35,812 | 18,032 | 17,780 | 79,232 | 40,010 | 39 222 |