Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Poland 2020

Thống kê dân số Poland 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Poland là 37,846,611 người.

Dân số Poland chiếm khoảng 0.49% tổng dân số thế giới.

Dân số Poland đứng hạng 38 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Poland là 124 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 306,230 km2

Dân cư đô thị chiếm 60.2% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 41.7 tuổi.

 

Bảng: Dân số Poland qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 37,846,611 -0.11 % -41,157 -29,395 41.7 1.42 124 60.2 % 22,781,639 0.49 % 7,794,798,739 38
2019 37,887,768 -0.09 % -33,824 -29,395 40.1 1.35 124 60.3 % 22,831,097 0.49 % 7,713,468,100 38
2018 37,921,592 -0.08 % -31,588 -29,395 40.1 1.35 124 60.3 % 22,884,899 0.50 % 7,631,091,040 37
2017 37,953,180 -0.09 % -36,040 -29,395 40.1 1.35 124 60.4 % 22,942,383 0.50 % 7,547,858,925 36
2016 37,989,220 -0.12 % -44,859 -29,395 40.1 1.35 124 60.6 % 23,002,663 0.51 % 7,464,022,049 36
2015 38,034,079 -0.15 % -59,140 -64,161 39.7 1.33 124 60.6 % 23,065,377 0.52 % 7,379,797,139 36
2010 38,329,781 -0.02 % -7,834 -35,691 38.1 1.37 125 60.9 % 23,335,927 0.55 % 6,956,823,603 33
2005 38,368,949 -0.10 % -37,549 -36,694 36.6 1.26 125 61.4 % 23,574,790 0.59 % 6,541,907,027 32
2000 38,556,693 0.05 % 19,611 -17,040 35.0 1.51 126 61.7 % 23,791,900 0.63 % 6,143,493,823 30
1995 38,458,638 0.26 % 99,689 -32,000 33.6 1.95 126 61.5 % 23,645,810 0.67 % 5,744,212,979 29
1990 37,960,193 0.44 % 165,265 -60,995 32.2 2.16 124 61.3 % 23,254,781 0.71 % 5,327,231,061 27
1985 37,133,870 0.88 % 318,830 -23,839 30.7 2.31 121 59.9 % 22,255,565 0.76 % 4,870,921,740 27
1980 35,539,720 0.91 % 313,799 -21,319 29.5 2.23 116 58.1 % 20,640,994 0.80 % 4,458,003,514 25
1975 33,970,724 0.80 % 266,293 -34,181 28.6 2.23 111 55.3 % 18,776,569 0.83 % 4,079,480,606 24
1970 32,639,258 0.80 % 255,670 -28,623 28.1 2.33 107 52.1 % 17,011,282 0.88 % 3,700,437,046 23
1965 31,360,907 1.15 % 349,341 -12,509 27.4 2.72 102 50.1 % 15,718,434 0.94 % 3,339,583,597 19
1960 29,614,201 1.66 % 468,890 -53,610 26.5 3.47 97 47.9 % 14,181,448 0.98 % 3,034,949,748 19
1955 27,269,749 1.90 % 489,146 0 26.0 3.63 89 43.2 % 11,779,020 0.98 % 2,773,019,936 19

 

Bảng: Dự báo dân số Poland 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 37,846,611 -0.10 % -37,494 -29,395 41.7 1.42 124 60.2 % 22,781,639 0.49 % 7,794,798,739 38
2025 37,514,692 -0.18 % -66,384 -10,000 43.7 1.42 123 60.2 % 22,598,335 0.46 % 8,184,437,460 40
2030 36,944,563 -0.31 % -114,026 -10,000 46.0 1.42 121 61.0 % 22,532,769 0.43 % 8,548,487,400 44
2035 36,177,728 -0.42 % -153,367 -10,000 48.0 1.42 118 62.4 % 22,568,109 0.41 % 8,887,524,213 52
2040 35,282,532 -0.50 % -179,039 -10,000 49.7 1.42 115 64.3 % 22,692,384 0.38 % 9,198,847,240 53
2045 34,309,974 -0.56 % -194,512 -10,000 50.8 1.42 112 66.5 % 22,805,335 0.36 % 9,481,803,274 56
2050 33,294,567 -0.60 % -203,081 51.2 1.42 109 68.5 % 22,799,232 0.34 % 9,735,033,990 59

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *