Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Romania 2020

Thống kê dân số Romania 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Romania là  19,237,691 người.

Dân số Romania chiếm khoảng 0.25 % tổng dân số thế giới.

Dân số Romania đứng hạng 61 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Romania là 84 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 230,170 km2

Dân cư đô thị chiếm 54.6 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 43.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Romania   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 19,237,691 -0.66 % -126,866 -73,999 43.2 1.62 84 54.6 % 10,507,365 0.25 % 7,794,798,739 61
2019 19,364,557 -0.73 % -141,557 -73,999 41.6 1.53 84 54.4 % 10,537,319 0.25 % 7,713,468,100 61
2018 19,506,114 -0.75 % -147,855 -73,999 41.6 1.53 85 54.2 % 10,573,098 0.26 % 7,631,091,040 60
2017 19,653,969 -0.72 % -142,316 -73,999 41.6 1.53 85 54.0 % 10,614,303 0.26 % 7,547,858,925 59
2016 19,796,285 -0.65 % -128,890 -73,999 41.6 1.53 86 53.9 % 10,660,311 0.27 % 7,464,022,049 59
2015 19,925,175 -0.54 % -109,338 -60,000 41.3 1.51 87 53.8 % 10,711,013 0.27 % 7,379,797,139 59
2010 20,471,864 -0.90 % -189,085 -154,930 39.4 1.51 89 53.7 % 11,002,831 0.29 % 6,956,823,603 57
2005 21,417,291 -0.66 % -144,026 -93,641 37.1 1.29 93 53.2 % 11,395,702 0.33 % 6,541,907,027 50
2000 22,137,419 -0.73 % -165,467 -116,156 34.9 1.32 96 53.0 % 11,728,886 0.36 % 6,143,493,823 46
1995 22,964,754 -0.45 % -104,881 -104,000 33.9 1.51 100 53.8 % 12,348,124 0.40 % 5,744,212,979 39
1990 23,489,160 0.36 % 83,577 -40,000 32.6 2.27 102 53.2 % 12,500,412 0.44 % 5,327,231,061 37
1985 23,071,274 0.40 % 91,127 -40,000 31.6 2.22 100 49.7 % 11,468,899 0.47 % 4,870,921,740 33
1980 22,615,639 0.86 % 189,999 -20,000 30.4 2.55 98 46.1 % 10,417,222 0.51 % 4,458,003,514 33
1975 21,665,643 1.06 % 223,346 -400 30.2 2.65 94 42.8 % 9,279,580 0.53 % 4,079,480,606 33
1970 20,548,911 1.18 % 233,869 -400 30.6 2.87 89 40.3 % 8,285,095 0.56 % 3,700,437,046 32
1965 19,379,568 0.81 % 153,126 -400 29.9 2.10 84 37.7 % 7,305,565 0.58 % 3,339,583,597 29
1960 18,613,939 1.26 % 226,001 -400 28.3 2.74 81 34.2 % 6,367,667 0.61 % 3,034,949,748 29
1955 17,483,935 1.49 % 249,528 -400 27.2 3.06 76 30.6 % 5,353,421 0.63 % 2,773,019,936 29

 

Bảng: Dự báo dân số Romania   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 19,237,691 -0.70 % -137,497 -73,999 43.2 1.62 84 54.6 % 10,507,365 0.25 % 7,794,798,739 61
2025 18,772,912 -0.49 % -92,956 -15,000 44.8 1.62 82 55.6 % 10,431,178 0.23 % 8,184,437,460 67
2030 18,306,101 -0.50 % -93,362 -8,000 45.5 1.62 80 57.1 % 10,456,337 0.21 % 8,548,487,400 72
2035 17,814,660 -0.54 % -98,288 -8,000 46.7 1.62 77 59.2 % 10,553,645 0.20 % 8,887,524,213 74
2040 17,306,600 -0.58 % -101,612 -8,000 47.5 1.62 75 61.9 % 10,706,441 0.19 % 9,198,847,240 78
2045 16,786,453 -0.61 % -104,029 -8,000 47.5 1.62 73 64.6 % 10,844,374 0.18 % 9,481,803,274 79
2050 16,259,787 -0.64 % -105,333 47.4 1.62 71 67.2 % 10,932,389 0.17 % 9,735,033,990 79

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *