Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Saudi Arabia 2020

Thống kê dân số Saudi Arabia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Saudi Arabia là 34,813,871 người.

Dân số Saudi Arabia  chiếm khoảng 0.45 % tổng dân số thế giới.

Dân số Saudi Arabia  đứng hạng 41 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Saudi Arabia  là 16 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 2,149,690  km2

Dân cư đô thị chiếm 84.0 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  31.8 tuổi.

 

Bảng: Dân số Saudi Arabia  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 34,813,871 1.59 % 545,343 134,979 31.8 2.34 16 84.0 % 29,255,576 0.45 % 7,794,798,739 41
2019 34,268,528 1.68 % 565,772 134,979 30.3 2.64 16 83.8 % 28,700,362 0.44 % 7,713,468,100 41
2018 33,702,756 1.82 % 601,577 134,979 30.3 2.64 16 83.5 % 28,133,138 0.44 % 7,631,091,040 41
2017 33,101,179 2.03 % 657,732 134,979 30.3 2.64 15 83.2 % 27,543,623 0.44 % 7,547,858,925 41
2016 32,443,447 2.29 % 725,780 134,979 30.3 2.64 15 83.0 % 26,918,214 0.43 % 7,464,022,049 41
2015 31,717,667 2.95 % 859,241 344,561 30.0 2.73 15 82.8 % 26,249,243 0.43 % 7,379,797,139 41
2010 27,421,461 2.86 % 721,056 214,619 26.0 3.23 13 82.1 % 22,512,101 0.39 % 6,956,823,603 45
2005 23,816,183 2.88 % 630,468 149,599 23.7 3.65 11 81.3 % 19,358,664 0.36 % 6,541,907,027 47
2000 20,663,843 2.08 % 405,011 -70,000 21.3 4.40 10 80.2 % 16,579,826 0.34 % 6,143,493,823 49
1995 18,638,787 2.80 % 481,000 -22,000 19.4 5.55 9 79.1 % 14,739,559 0.32 % 5,744,212,979 48
1990 16,233,785 4.35 % 622,958 143,365 19.5 6.22 8 77.0 % 12,503,513 0.30 % 5,327,231,061 51
1985 13,118,993 6.24 % 685,503 276,706 19.3 7.02 6 73.0 % 9,581,553 0.27 % 4,870,921,740 52
1980 9,691,476 5.49 % 454,397 157,744 18.4 7.28 5 66.2 % 6,415,124 0.22 % 4,458,003,514 61
1975 7,419,493 4.92 % 316,621 96,664 18.0 7.30 3 58.4 % 4,334,558 0.18 % 4,079,480,606 71
1970 5,836,389 3.80 % 198,551 37,401 18.0 7.26 3 48.7 % 2,840,506 0.16 % 3,700,437,046 76
1965 4,843,635 3.46 % 151,419 25,198 18.2 7.26 2 38.8 % 1,877,805 0.15 % 3,339,583,597 84
1960 4,086,539 2.81 % 105,677 5,194 18.5 7.18 2 31.3 % 1,277,054 0.13 % 3,034,949,748 83
1955 3,558,155 2.65 % 87,364 5,258 18.8 7.18 2 26.0 % 923,917 0.13 % 2,773,019,936 84

 

Bảng: Dự báo dân số Saudi Arabia  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 34,813,871 1.88 % 619,241 134,979 31.8 2.34 16 84.0 % 29,255,576 0.45 % 7,794,798,739 41
2025 37,248,919 1.36 % 487,010 54,187 33.3 2.34 17 85.5 % 31,842,626 0.46 % 8,184,437,460 42
2030 39,322,338 1.09 % 414,684 55,950 35.0 2.34 18 86.8 % 34,142,975 0.46 % 8,548,487,400 42
2035 41,073,374 0.88 % 350,207 58,318 36.3 2.34 19 88.1 % 36,170,029 0.46 % 8,887,524,213 41
2040 42,473,031 0.67 % 279,931 38,868 37.6 2.34 20 89.2 % 37,878,811 0.46 % 9,198,847,240 44
2045 43,648,838 0.55 % 235,161 38,931 38.9 2.34 20 90.3 % 39,396,408 0.46 % 9,481,803,274 47
2050 44,562,476 0.42 % 182,728 40.2 2.34 21 91.4 % 40,708,624 0.46 % 9,735,033,990 46

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *