Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Singapore 2020

Thống kê dân số Singapore 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Singapore là 5,850,342 người.

Dân số  Singapore  chiếm khoảng 0.08 % tổng dân số thế giới.

Dân số  Singapore  đứng hạng  114 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của  Singaporelà 8358 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 700 km2

Dân cư đô thị chiếm 100 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  42.2  tuổi.

 

Bảng: Dân số  Singapore  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 5,850,342 0.79 % 46,005 27,028 42.2 1.21 8,358 N.A. N.A. 0.08 % 7,794,798,739 114
2019 5,804,337 0.81 % 46,838 27,028 40.2 1.23 8,292 N.A. N.A. 0.08 % 7,713,468,100 114
2018 5,757,499 0.87 % 49,458 27,028 40.2 1.23 8,225 N.A. N.A. 0.08 % 7,631,091,040 114
2017 5,708,041 0.96 % 54,407 27,028 40.2 1.23 8,154 N.A. N.A. 0.08 % 7,547,858,925 115
2016 5,653,634 1.10 % 61,482 27,028 40.2 1.23 8,077 99.4 % 5,622,455 0.08 % 7,464,022,049 115
2015 5,592,152 1.74 % 92,196 63,406 39.7 1.23 7,989 99.0 % 5,535,262 0.08 % 7,379,797,139 114
2010 5,131,172 3.76 % 173,097 144,268 37.9 1.26 7,330 98.9 % 5,074,252 0.07 % 6,956,823,603 115
2005 4,265,687 1.15 % 47,363 18,554 36.4 1.35 6,094 N.A. N.A. 0.07 % 6,541,907,027 120
2000 4,028,871 2.70 % 100,580 64,316 34.8 1.57 5,756 97.1 % 3,913,960 0.07 % 6,143,493,823 119
1995 3,525,969 3.19 % 102,601 59,569 32.4 1.73 5,037 98.7 % 3,478,779 0.06 % 5,744,212,979 126
1990 3,012,966 2.18 % 61,486 23,960 29.3 1.70 4,304 100.0 % 3,012,953 0.06 % 5,327,231,061 128
1985 2,705,534 2.33 % 58,769 27,562 27.3 1.69 3,865 N.A. N.A. 0.06 % 4,870,921,740 128
1980 2,411,688 1.31 % 30,393 2,855 24.5 1.84 3,445 N.A. N.A. 0.05 % 4,458,003,514 128
1975 2,259,721 1.75 % 37,488 1,176 21.9 2.82 3,228 N.A. N.A. 0.06 % 4,079,480,606 128
1970 2,072,283 1.99 % 38,891 -73 19.7 3.65 2,960 N.A. N.A. 0.06 % 3,700,437,046 128
1965 1,877,826 2.83 % 48,939 86 18.1 5.12 2,683 100.0 % 1,877,808 0.06 % 3,339,583,597 131
1960 1,633,130 4.59 % 65,605 13,605 18.8 6.34 2,333 100.0 % 1,633,086 0.05 % 3,034,949,748 125
1955 1,305,105 5.01 % 56,602 13,112 19.4 6.61 1,864 100.0 % 1,305,091 0.05 % 2,773,019,936 131

 

Bảng: Dự báo dân số  Singapore  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 5,850,342 0.91 % 51,638 27,028 42.2 1.21 8,358 N.A. N.A. 0.08 % 7,794,798,739 114
2025 6,078,764 0.77 % 45,684 27,028 44.6 1.21 8,684 N.A. N.A. 0.07 % 8,184,437,460 115
2030 6,262,466 0.60 % 36,740 27,028 46.8 1.21 8,946 N.A. N.A. 0.07 % 8,548,487,400 115
2035 6,386,461 0.39 % 24,799 27,028 48.8 1.21 9,124 N.A. N.A. 0.07 % 8,887,524,213 117
2040 6,445,496 0.18 % 11,807 27,028 50.5 1.21 9,208 N.A. N.A. 0.07 % 9,198,847,240 117
2045 6,447,179 0.01 % 337 27,028 52.1 1.21 9,210 N.A. N.A. 0.07 % 9,481,803,274 119
2050 6,407,532 -0.12 % -7,929 53.4 1.21 9,154 N.A. N.A. 0.07 % 9,735,033,990 120

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *