Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Spain 2020

Thống kê dân số Spain 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Spain 46,754,778 người.

Dân số Spain chiếm khoảng 0.6% tổng dân số thế giới.

Dân số Spain đứng hạng 30 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Spain là 94 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 498,800 km2

Dân cư đô thị chiếm 80.3% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 44.9 tuổi.

 

Bảng: Dân số Spain qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 46,754,778 0.04 % 18,002 40,000 44.9 1.33 94 80.3 % 37,543,537 0.60 % 7,794,798,739 30
2019 46,736,776 0.09 % 43,918 40,000 43.0 1.33 94 80.1 % 37,415,111 0.61 % 7,713,468,100 30
2018 46,692,858 0.10 % 45,430 40,000 43.0 1.33 94 79.8 % 37,267,072 0.61 % 7,631,091,040 30
2017 46,647,428 0.03 % 13,288 40,000 43.0 1.33 94 79.6 % 37,120,403 0.62 % 7,547,858,925 30
2016 46,634,140 -0.08 % -37,786 40,000 43.0 1.33 93 79.3 % 37,003,839 0.62 % 7,464,022,049 30
2015 46,671,926 -0.11 % -51,818 -104,088 42.5 1.33 94 79.1 % 36,933,458 0.63 % 7,379,797,139 30
2010 46,931,015 1.29 % 582,378 454,770 40.0 1.45 94 78.2 % 36,702,035 0.67 % 6,956,823,603 27
2005 44,019,123 1.52 % 638,874 581,642 39.1 1.28 88 77.3 % 34,028,496 0.67 % 6,541,907,027 28
2000 40,824,754 0.52 % 207,467 186,214 37.6 1.19 82 76.4 % 31,194,106 0.66 % 6,143,493,823 28
1995 39,787,419 0.30 % 116,979 63,854 35.5 1.28 80 76.1 % 30,259,317 0.69 % 5,744,212,979 28
1990 39,202,525 0.24 % 93,730 -13,536 33.4 1.46 79 75.6 % 29,617,580 0.74 % 5,327,231,061 26
1985 38,733,876 0.54 % 207,136 -8,658 31.6 1.88 78 74.4 % 28,821,455 0.80 % 4,870,921,740 25
1980 37,698,196 0.99 % 363,797 15,381 30.4 2.55 76 73.0 % 27,511,836 0.85 % 4,458,003,514 24
1975 35,879,209 1.15 % 399,092 19,398 29.9 2.85 72 69.8 % 25,028,014 0.88 % 4,079,480,606 22
1970 33,883,749 1.06 % 347,497 -29,187 29.8 2.84 68 66.2 % 22,440,001 0.92 % 3,700,437,046 22
1965 32,146,263 1.12 % 348,770 -38,761 30.0 2.81 64 61.5 % 19,756,731 0.96 % 3,339,583,597 17
1960 30,402,411 0.92 % 270,803 -91,005 29.2 2.70 61 56.7 % 17,246,904 1.00 % 3,034,949,748 18
1955 29,048,395 0.69 % 195,732 -101,007 28.6 2.53 58 54.4 % 15,792,936 1.05 % 2,773,019,936 17

 

Bảng: Dự báo dân số Spain 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 46,754,778 0.04 % 16,570 40,000 44.9 1.33 94 80.3 % 37,543,537 0.60 % 7,794,798,739 30
2025 46,577,094 -0.08 % -35,537 40,000 47.3 1.33 93 81.6 % 37,995,950 0.57 % 8,184,437,460 34
2030 46,230,140 -0.15 % -69,391 40,000 49.6 1.33 93 83.1 % 38,419,742 0.54 % 8,548,487,400 36
2035 45,780,170 -0.20 % -89,994 40,000 51.4 1.33 92 84.7 % 38,784,560 0.52 % 8,887,524,213 37
2040 45,224,891 -0.24 % -111,056 38,868 52.6 1.33 91 86.4 % 39,069,987 0.49 % 9,198,847,240 39
2045 44,536,596 -0.31 % -137,659 38,931 53.2 1.33 89 88.0 % 39,194,161 0.47 % 9,481,803,274 45
2050 43,637,410 -0.41 % -179,837 53.2 1.33 87 89.5 % 39,072,958 0.45 % 9,735,033,990 47

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *