Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Tanzania 2020

Thống kê dân số Tanzania 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Tanzania 59,734,218 người.

Dân số Tanzania chiếm khoảng 0.77% tổng dân số thế giới.

Dân số Tanzania đứng hạng 23 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Tanzania là 67 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là  885,800 km2

Dân cư đô thị chiếm 37.0% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.0 tuổi.

 

Bảng: Dân số Tanzania qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 59,734,218 2.98 % 1,728,755 -40,076 18.0 4.92 67 37.0 % 22,113,353 0.77 % 7,794,798,739 24
2019 58,005,463 3.00 % 1,692,025 -40,076 17.6 5.17 65 36.2 % 21,015,391 0.75 % 7,713,468,100 25
2018 56,313,438 3.02 % 1,653,099 -40,076 17.6 5.17 64 35.4 % 19,958,545 0.74 % 7,631,091,040 25
2017 54,660,339 3.04 % 1,611,109 -40,076 17.6 5.17 62 34.7 % 18,942,828 0.72 % 7,547,858,925 25
2016 53,049,230 3.04 % 1,566,597 -40,076 17.6 5.17 60 33.9 % 17,968,436 0.71 % 7,464,022,049 25
2015 51,482,633 3.03 % 1,427,222 -50,087 17.6 5.24 58 33.1 % 17,035,213 0.70 % 7,379,797,139 26
2010 44,346,525 2.89 % 1,179,241 -100,171 17.4 5.58 50 29.2 % 12,959,969 0.64 % 6,956,823,603 30
2005 38,450,320 2.80 % 990,228 -60,105 17.4 5.66 43 25.5 % 9,791,527 0.59 % 6,541,907,027 31
2000 33,499,180 2.47 % 770,009 -80,141 17.4 5.75 38 22.8 % 7,624,725 0.55 % 6,143,493,823 32
1995 29,649,135 3.30 % 889,058 116,819 17.2 6.05 33 20.8 % 6,154,968 0.52 % 5,744,212,979 32
1990 25,203,845 3.10 % 714,010 13,623 17.0 6.36 28 19.1 % 4,807,840 0.47 % 5,327,231,061 34
1985 21,633,796 3.14 % 619,107 7,012 16.9 6.55 24 16.9 % 3,661,481 0.44 % 4,870,921,740 36
1980 18,538,259 3.14 % 530,606 -5,008 16.8 6.73 21 14.7 % 2,719,241 0.42 % 4,458,003,514 36
1975 15,885,229 3.25 % 469,950 24,040 16.8 6.75 18 11.2 % 1,781,210 0.39 % 4,079,480,606 38
1970 13,535,481 3.07 % 380,130 7,212 17.0 6.79 15 7.9 % 1,068,352 0.37 % 3,700,437,046 38
1965 11,634,832 2.97 % 316,536 5,008 17.1 6.80 13 6.1 % 704,473 0.35 % 3,339,583,597 46
1960 10,052,152 2.86 % 264,498 2,003 17.1 6.80 11 5.3 % 528,498 0.33 % 3,034,949,748 42
1955 8,729,662 2.68 % 215,980 2,003 17.1 6.74 10 4.4 % 385,389 0.31 % 2,773,019,936 46

 

Bảng: Dự báo dân số Tanzania 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 59,734,218 3.02 % 1,650,317 -40,076 18.0 4.92 67 37.0 % 22,113,353 0.77 % 7,794,798,739 24
2025 68,934,163 2.91 % 1,839,989 -40,086 18.6 4.92 78 41.0 % 28,244,987 0.84 % 8,184,437,460 22
2030 79,162,725 2.81 % 2,045,712 -40,102 19.3 4.92 89 44.9 % 35,529,056 0.93 % 8,548,487,400 20
2035 90,415,596 2.69 % 2,250,574 -40,116 20.0 4.92 102 48.7 % 44,000,950 1.02 % 8,887,524,213 19
2040 102,586,529 2.56 % 2,434,187 -40,132 20.7 4.92 116 52.2 % 53,579,195 1.12 % 9,198,847,240 17
2045 115,596,020 2.42 % 2,601,898 -40,154 21.5 4.92 130 55.7 % 64,407,122 1.22 % 9,481,803,274 15
2050 129,386,839 2.28 % 2,758,164 22.3 4.92 146 59.2 % 76,542,196 1.33 % 9,735,033,990 15

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *