Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Thái Lan (Thailand) 2019

Thống kê dân số Thái Lan (Thailand) 2019

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 09/01/2019, dân số Thái Lan (Thailand) là 69,247,810 người.

Dân số Thái Lan (Thailand) chiếm khoảng 0.9% tổng dân số thế giới.

Dân số Thái Lan (Thailand) đứng hạng 20 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Thái Lan (Thailand) là 136 người/km2.

Tổng diện tích quốc gia này  là  510,890 km2

Dân cư đô thị chiếm 53.6 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 38.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Thái Lan (Thailand) qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2019 69,306,160 0.18 % 122,987 38.3 1.52 136 53.6 % 37,172,987 0.90 % 7,714,576,923 20
2018 69,183,173 0.21 % 145,660 38.3 1.52 135 52.6 % 36,419,724 0.91 % 7,632,819,325 20
2017 69,037,513 0.25 % 173,999 38.3 1.52 135 51.6 % 35,632,808 0.91 % 7,550,262,101 20
2016 68,863,514 0.30 % 205,914 38.3 1.52 135 50.5 % 34,810,313 0.92 % 7,466,964,280 20
2015 68,657,600 0.43 % 289,758 37.8 1.53 134 49.5 % 33,952,234 0.93 % 7,383,008,820 20
2010 67,208,808 0.54 % 356,668 35.5 1.56 132 43.6 % 29,270,141 0.97 % 6,958,169,159 19
2005 65,425,470 0.77 % 493,490 32.7 1.60 128 37.6 % 24,598,175 1.00 % 6,542,159,383 19
2000 62,958,021 1.14 % 693,246 30.1 1.77 123 31.1 % 19,569,966 1.02 % 6,145,006,989 19
1995 59,491,790 1.01 % 581,794 26.6 1.99 116 30.0 % 17,858,276 1.03 % 5,751,474,416 17
1990 56,582,821 1.69 % 908,270 24.3 2.30 111 29.4 % 16,648,693 1.06 % 5,330,943,460 19
1985 52,041,469 1.89 % 931,229 21.8 2.95 102 28.1 % 14,618,582 1.07 % 4,873,781,796 18
1980 47,385,323 2.28 % 1,010,074 19.7 3.92 93 26.8 % 12,690,729 1.06 % 4,458,411,534 19
1975 42,334,954 2.79 % 1,090,008 18.5 5.05 83 23.8 % 10,057,569 1.04 % 4,079,087,198 18
1970 36,884,913 3.00 % 1,012,423 18.0 5.99 72 20.9 % 7,703,609 1.00 % 3,700,577,650 18
1965 31,822,796 3.04 % 885,124 18.9 6.14 62 20.2 % 6,433,564 0.95 % 3,339,592,688 21

 

Bảng: Dự báo dân số Thái Lan (Thailand) 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 69,410,868 0.22 % 150,654 40.1 1.46 136 54.6 % 37,894,013 0.89 % 7,795,482,309 20
2025 69,685,486 0.08 % 54,924 42.1 1.41 136 58.8 % 40,977,509 0.85 % 8,185,613,757 21
2030 69,626,212 -0.02 % -11,855 43.8 1.43 136 62.0 % 43,134,684 0.81 % 8,551,198,644 22
2035 69,199,658 -0.12 % -85,311 45.1 1.47 135 64.0 % 44,305,963 0.78 % 8,892,701,940 24
2040 68,338,474 -0.25 % -172,237 46.6 1.51 134 65.4 % 44,703,277 0.74 % 9,210,337,004 26
2045 67,045,545 -0.38 % -258,586 48.0 1.55 131 66.7 % 44,701,370 0.71 % 9,504,209,572 29
2050 65,372,345 -0.50 % -334,640 49.2 1.59 128 67.8 % 44,334,632 0.67 % 9,771,822,753 31

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *