Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Thái Lan (ThaiLand)

Thống kê dân số Thái Lan (ThaiLand)

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Thailand là 69,799,978 người.

Dân số Thailandchiếm khoảng 0.9%tổng dân số thế giới.

Dân số Thailandđứng hạng 20 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Thailand là 137 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 510,890 km2

Dân cư đô thị chiếm 51.1 %tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 40.1 tuổi.

 

Bảng: Dân số Thailand qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 69,799,978 0.25 % 174,396 19,444 40.1 1.53 137 51.1 % 35,698,325 0.90 % 7,794,798,739 20
2019 69,625,582 0.28 % 197,129 19,444 38.3 1.53 136 50.5 % 35,132,892 0.90 % 7,713,468,100 20
2018 69,428,453 0.32 % 218,643 19,444 38.3 1.53 136 49.8 % 34,556,078 0.91 % 7,631,091,040 20
2017 69,209,810 0.35 % 238,502 19,444 38.3 1.53 135 49.1 % 33,966,456 0.92 % 7,547,858,925 20
2016 68,971,308 0.37 % 256,797 19,444 38.3 1.53 135 48.4 % 33,362,840 0.92 % 7,464,022,049 20
2015 68,714,511 0.45 % 303,897 33,463 37.9 1.53 134 47.7 % 32,745,680 0.93 % 7,379,797,139 20
2010 67,195,028 0.54 % 355,768 11,802 35.5 1.56 132 43.9 % 29,475,114 0.97 % 6,956,823,603 19
2005 65,416,189 0.77 % 492,709 74,749 32.8 1.60 128 37.4 % 24,476,532 1.00 % 6,541,907,027 19
2000 62,952,642 1.15 % 697,074 143,166 30.2 1.77 123 31.4 % 19,759,915 1.02 % 6,143,493,823 19
1995 59,467,274 1.01 % 581,818 -121,508 26.6 1.99 116 30.3 % 18,012,031 1.04 % 5,744,212,979 17
1990 56,558,186 1.68 % 906,257 100,881 24.3 2.30 111 29.4 % 16,648,721 1.06 % 5,327,231,061 18
1985 52,026,901 1.89 % 930,486 67,985 21.8 2.95 102 28.1 % 14,621,264 1.07 % 4,870,921,740 18
1980 47,374,472 2.28 % 1,009,632 57,445 19.7 3.92 93 26.8 % 12,695,065 1.06 % 4,458,003,514 18
1975 42,326,312 2.79 % 1,088,355 79,114 18.5 5.05 83 23.8 % 10,058,137 1.04 % 4,079,480,606 18
1970 36,884,536 3.00 % 1,012,375 0 18.0 5.99 72 20.9 % 7,704,931 1.00 % 3,700,437,046 18
1965 31,822,660 3.04 % 885,091 0 18.3 6.13 62 20.2 % 6,434,876 0.95 % 3,339,583,597 21
1960 27,397,207 2.93 % 737,215 0 18.8 6.14 54 19.7 % 5,389,651 0.90 % 3,034,949,748 21
1955 23,711,132 2.74 % 600,154 0 18.9 6.14 46 18.0 % 4,277,639 0.86 % 2,773,019,936 21

 

Bảng: Dự báo dân số Thailand 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 69,799,978 0.31 % 217,093 19,444 40.1 1.53 137 51.1 % 35,698,325 0.90 % 7,794,798,739 20
2025 70,328,940 0.15 % 105,792 19,249 42.0 1.53 138 54.5 % 38,343,775 0.86 % 8,184,437,460 20
2030 70,345,536 0.00 % 3,319 18,677 43.7 1.53 138 57.8 % 40,675,575 0.82 % 8,548,487,400 21
2035 69,899,112 -0.13 % -89,285 18,677 45.2 1.53 137 61.0 % 42,609,309 0.79 % 8,887,524,213 23
2040 69,008,285 -0.26 % -178,165 18,677 46.8 1.53 135 63.8 % 44,042,206 0.75 % 9,198,847,240 25
2045 67,672,074 -0.39 % -267,242 18,677 48.3 1.53 132 66.4 % 44,932,566 0.71 % 9,481,803,274 26
2050 65,940,489 -0.52 % -346,317 49.7 1.53 129 68.9 % 45,409,734 0.68 % 9,735,033,990 29

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *