Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh An Giang

Thống kê dân số tỉnh An Giang

Bảng thống kê dân số tỉnh AN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 AN GIANG 1,908,352 947,570 960,782 602,870 294,880 307,990 1,305,482 652,690 652,792
2 Thành phố  Long Xuyên 272,365 133,320 139,045 239,588 117,027 122,561 32,777 16,293 16,484
3 Thành phố  Châu Đốc 101,765 49,564 52,201 90,495 43,877 46,618 11,270 5,687 5,583
4 Huyện An Phú 148,615 74,001 74,614 19,263 9,612 9,651 129,352 64,389 64,963
5 Thị xã Tân Châu 141,211 69,176 72,035 54,214 26,389 27,825 86,997 42,787 44,210
6 Huyện Phú Tân 188,951 94,069 94,882 33,741 16,491 17,250 155,210 77,578 77,632
7 Huyện Châu Phú 206,676 102,793 103,883 16,958 8,269 8,689 189,718 94,524 95,194
8 Huyện Tịnh Biên 108,562 53,560 55,002 32,301 15,833 16,468 76,261 37,727 38,534
9 Huyện Tri Tôn 117,431 58,589 58,842 27,485 13,473 14,012 89,946 45,116 44,830
10 Huyện Châu Thành 151,368 76,309 75,059 22,998 11,475 11,523 128,370 64,834 63,536
11 Huyện Chợ Mới 307,981 153,741 154,240 24,858 12,139 12,719 283,123 141,602 141,521
12 Huyện Thoại Sơn 163,427 82,448 80,979 40,969 20,295 20,674 122,458 62,153 60,305

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *