Thống kê dân số tỉnh Bạc Liêu
Văn Chung
Tháng ba 6, 2021
Thống kê dân số
6,833 Views
Bảng thống kê dân số tỉnh BẠC LIÊU theo giới tính, thành thị và nông thôn |
STT |
Tỉnh/Thànhphố |
Tổng dân số |
Dân số thành thị |
Dân số nông thôn |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
Tổng |
Nam |
Nữ |
1 |
BẠC LIÊU |
907,236 |
453,972 |
453,264 |
251,638 |
123,704 |
127,934 |
655,598 |
330,268 |
325,330 |
2 |
Thành phố Bạc Liêu |
156,110 |
76,837 |
79,273 |
115,508 |
56,147 |
59,361 |
40,602 |
20,690 |
19,912 |
3 |
Huyện Hồng Dân |
111,848 |
56,519 |
55,329 |
11,394 |
5,596 |
5,798 |
100,454 |
50,923 |
49,531 |
4 |
Huyện Phước Long |
124,268 |
62,852 |
61,416 |
21,273 |
10,693 |
10,580 |
102,995 |
52,159 |
50,836 |
5 |
Huyện Vĩnh Lợi |
101,025 |
50,729 |
50,296 |
14,838 |
7,363 |
7,475 |
86,187 |
43,366 |
42,821 |
6 |
Thị xã Giá Rai |
143,613 |
71,492 |
72,121 |
52,287 |
25,723 |
26,564 |
91,326 |
45,769 |
45,557 |
7 |
Huyện Đông Hải |
152,619 |
76,574 |
76,045 |
13,957 |
7,110 |
6,847 |
138,662 |
69,464 |
69,198 |
8 |
Huyện Hoà Bình |
117,753 |
58,969 |
58,784 |
22,381 |
11,072 |
11,309 |
95,372 |
47,897 |
47,475 |
2021-03-06