Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số tỉnh Vĩnh Phúc 2021

Thống kê dân số tỉnh Vĩnh Phúc 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH PHÚC theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 VĨNH PHÚC 1,151,154 573,621 577,533 294,994 145,844 149,150 856,160 427,777 428,383
2 Thành phố Vĩnh Yên 119,128 58,918 60,210 99,273 49,091 50,182 19,855 9,827 10,028
3 Thành phố Phúc Yên 106,002 52,124 53,878 82,687 40,427 42,260 23,315 11,697 11618
4 Huyện Lập Thạch 136,150 68,157 67,993 14,305 7,095 7,210 121845 61,062 60,783
5 Huyện Tam Dương 114,391 57,006 57,385 11,154 5,568 5,586 103,237 51,438 51,799
6 Huyện Tam Đảo 83,931 42,584 41,347 781 406 375 83,150 42,178 40,972
7 Huyện Bình Xuyên 131,013 65,647 65,366 39,940 19,902 20,038 91,073 45,745 45,328
8 Huyện Yên Lạc 156,456 78,072 78,384 14,986 7,537 7,449 141,470 70,535 70935
9 Huyện Vĩnh Tường 205,345 101,823 103,522 28,350 14,072 14,278 176,995 87,751 89,244
10 Huyện Sông Lô 98,738 49,290 49,448 3,518 1,746 1,772 95,220 47,544 47,676

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *