Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số TURKEY 2020

Thống kê dân số TURKEY 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Turkey là   84,339,067 người.

Dân số Turkeychiếm khoảng 1.08% tổng dân số thế giới.

Dân số Turkeyđứng hạng 17 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Turkeylà 110 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 769,630 km2

Dân cư đô thị chiếm 75.7 %tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 31.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Turkey qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 84,339,067 1.09 % 909,452 283,922 31.5 2.08 110 75.7 % 63,803,445 1.08 % 7,794,798,739 17
2019 83,429,615 1.32 % 1,089,527 283,922 30.2 2.11 108 75.2 % 62,743,912 1.08 % 7,713,468,100 18
2018 82,340,088 1.51 % 1,223,638 283,922 30.2 2.11 107 74.8 % 61,554,688 1.08 % 7,631,091,040 18
2017 81,116,450 1.61 % 1,288,579 283,922 30.2 2.11 105 74.3 % 60,271,457 1.07 % 7,547,858,925 18
2016 79,827,871 1.65 % 1,298,462 283,922 30.2 2.11 104 73.8 % 58,945,516 1.07 % 7,464,022,049 17
2015 78,529,409 1.66 % 1,240,484 352,616 29.9 2.12 102 73.4 % 57,616,730 1.06 % 7,379,797,139 17
2010 72,326,988 1.27 % 884,704 -10,000 28.3 2.20 94 70.8 % 51,225,748 1.04 % 6,956,823,603 18
2005 67,903,469 1.43 % 932,655 -8,000 26.6 2.37 88 67.8 % 46,065,593 1.04 % 6,541,907,027 18
2000 63,240,194 1.58 % 950,748 -20,000 24.9 2.65 82 64.7 % 40,942,328 1.03 % 6,143,493,823 18
1995 58,486,456 1.64 % 912,939 -24,000 23.5 2.90 76 62.1 % 36,333,494 1.02 % 5,744,212,979 18
1990 53,921,760 1.88 % 957,565 -20,000 22.1 3.39 70 59.2 % 31,923,032 1.01 % 5,327,231,061 21
1985 49,133,937 2.24 % 1,031,593 -14,000 21.0 4.11 64 52.4 % 25,769,960 1.01 % 4,870,921,740 21
1980 43,975,971 2.29 % 939,743 -52,000 20.0 4.69 57 43.8 % 19,252,765 0.99 % 4,458,003,514 20
1975 39,277,258 2.41 % 880,191 -48,000 19.6 5.39 51 41.6 % 16,333,819 0.96 % 4,079,480,606 20
1970 34,876,303 2.40 % 780,662 -36,000 19.0 5.80 45 38.2 % 13,334,557 0.94 % 3,700,437,046 20
1965 30,972,994 2.43 % 700,130 -30,000 19.1 6.20 40 34.2 % 10,601,023 0.93 % 3,339,583,597 20
1960 27,472,345 2.51 % 640,349 -12,001 19.4 6.50 36 31.5 % 8,657,857 0.91 % 3,034,949,748 20
1955 24,270,600 2.54 % 572,440 -3,800 19.8 6.69 32 28.6 % 6,929,929 0.88 % 2,773,019,936 20

 

Bảng: Dự báo dân số Turkey 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 84,339,067 1.44 % 1,161,932 283,922 31.5 2.08 110 75.7 % 63,803,445 1.08 % 7,794,798,739 17
2025 86,705,224 0.55 % 473,231 -319,056 33.3 2.08 113 77.8 % 67,446,349 1.06 % 8,184,437,460 18
2030 89,157,785 0.56 % 490,512 -209,059 35.0 2.08 116 79.6 % 70,951,437 1.04 % 8,548,487,400 18
2035 91,864,241 0.60 % 541,291 -67,556 36.8 2.08 119 81.1 % 74,480,809 1.03 % 8,887,524,213 18
2040 94,131,585 0.49 % 453,469 -60,000 38.5 2.08 122 82.3 % 77,516,798 1.02 % 9,198,847,240 19
2045 95,892,325 0.37 % 352,148 -60,000 40.2 2.08 125 83.5 % 80,097,582 1.01 % 9,481,803,274 19
2050 97,139,570 0.26 % 249,449 41.7 2.08 126 84.6 % 82,192,061 1.00 % 9,735,033,990 19

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *