Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số United Kingdom 2020

Thống kê dân số United Kingdom 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số United Kingdom là   67,886,011 người.

Dân số United Kingdom chiếm khoảng 0.87 % tổng dân số thế giới.

Dân số United Kingdom đứng hạng 21 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của United Kingdomlà  281 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 241,930 Km2km2

Dân cư đô thị chiếm 83.2 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 40.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số United Kingdom qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 67,886,011 0.53 % 355,839 260,650 40.5 1.75 281 83.2 % 56,495,180 0.87 % 7,794,798,739 21
2019 67,530,172 0.58 % 388,488 260,650 40.1 1.84 279 82.9 % 56,012,276 0.88 % 7,713,468,100 21
2018 67,141,684 0.62 % 414,223 260,650 40.1 1.84 278 82.7 % 55,521,226 0.88 % 7,631,091,040 21
2017 66,727,461 0.65 % 429,517 260,650 40.1 1.84 276 82.5 % 55,025,421 0.88 % 7,547,858,925 21
2016 66,297,944 0.66 % 437,798 260,650 40.1 1.84 274 82.2 % 54,529,375 0.89 % 7,464,022,049 21
2015 65,860,146 0.75 % 480,068 260,046 40.0 1.87 272 82.0 % 54,035,311 0.89 % 7,379,797,139 21
2010 63,459,808 1.03 % 634,371 437,881 39.5 1.86 262 81.1 % 51,469,697 0.91 % 6,956,823,603 21
2005 60,287,954 0.46 % 272,929 198,445 38.7 1.66 249 79.9 % 48,178,255 0.92 % 6,541,907,027 21
2000 58,923,309 0.34 % 198,171 102,672 37.6 1.74 244 78.7 % 46,365,434 0.96 % 6,143,493,823 21
1995 57,932,453 0.28 % 159,612 41,089 36.5 1.78 239 78.4 % 45,427,516 1.01 % 5,744,212,979 19
1990 57,134,391 0.25 % 144,168 19,752 35.8 1.84 236 78.2 % 44,683,287 1.07 % 5,327,231,061 15
1985 56,413,553 0.07 % 40,876 -19,499 35.4 1.78 233 78.5 % 44,263,815 1.16 % 4,870,921,740 15
1980 56,209,171 0.02 % 11,368 7,824 34.4 1.73 232 78.6 % 44,157,482 1.26 % 4,458,003,514 14
1975 56,152,333 0.21 % 115,776 21,283 34.0 2.01 232 77.8 % 43,667,185 1.38 % 4,079,480,606 13
1970 55,573,453 0.49 % 266,521 -16,971 34.2 2.57 230 77.2 % 42,903,762 1.50 % 3,700,437,046 12
1965 54,240,850 0.70 % 374,050 28,614 35.1 2.81 224 77.9 % 42,259,485 1.62 % 3,339,583,597 9
1960 52,370,602 0.51 % 261,340 13,993 35.6 2.49 216 78.5 % 41,130,617 1.73 % 3,034,949,748 9
1955 51,063,902 0.18 % 89,578 -83,006 35.1 2.18 211 78.8 % 40,241,373 1.84 % 2,773,019,936 9

 

Bảng: Dự báo dân số United Kingdom 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 67,886,011 0.61 % 405,173 260,650 40.5 1.75 281 83.2 % 56,495,180 0.87 % 7,794,798,739 21
2025 69,273,640 0.41 % 277,526 153,644 41.4 1.75 286 84.9 % 58,798,650 0.85 % 8,184,437,460 21
2030 70,485,490 0.35 % 242,370 158,528 42.4 1.75 291 86.4 % 60,898,532 0.82 % 8,548,487,400 22
2035 71,548,760 0.30 % 212,654 165,236 43.3 1.75 296 87.8 % 62,822,134 0.81 % 8,887,524,213 22
2040 72,486,891 0.26 % 187,626 165,190 44.1 1.75 300 89.2 % 64,639,304 0.79 % 9,198,847,240 23
2045 73,346,427 0.24 % 171,907 165,457 44.5 1.75 303 90.5 % 66,381,393 0.77 % 9,481,803,274 24
2050 74,081,981 0.20 % 147,111 44.5 1.75 306 91.8 % 68,007,652 0.76 % 9,735,033,990 26

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *