Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Tuy-ni-di (Tunisia ) 2017

Thống kê dân số Tuy-ni-di (Tunisia ) 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 05/06/2017, dân số Tuy-ni-di (Tunisia )  có 11,485,341 người.

Dân số Tuy-ni-di chiếm khoảng 0.15%  tổng dân số thế giới.

Dân số Tuy-ni-di đứng hạng 78 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Tuy-ni-di là 74 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  155,399 km2

Dân cư đô thị chiếm 67.1 % tổng dân số (7,710,512 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 31.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Tuy-ni-di (Tunisia )  hàng năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2017 11,494,760 1.05 % 119,540 -4,000 31.5 2.14 74 67.1 % 7,710,512 0.15 % 7,515,284,153 78
2016 11,375,220 1.08 % 121,666 -4,000 31.5 2.14 73 66.9 % 7,610,517 0.15 % 7,432,663,275 79
2015 11,253,554 1.13 % 122,872 -6,600 31 2.16 72 66.7 % 7,509,909 0.15 % 7,349,472,099 79
2010 10,639,194 1.04 % 107,343 -6,600 29 2.02 69 65.9 % 7,009,981 0.15 % 6,929,725,043 78
2005 10,102,477 0.82 % 80,657 -27,800 27 2.04 65 64.8 % 6,543,194 0.15 % 6,519,635,850 78
2000 9,699,192 1.25 % 117,044 -7,400 25 2.34 62 62.5 % 6,059,507 0.16 % 6,126,622,121 80
1995 9,113,972 2.05 % 176,235 28,100 23 2.98 59 60.6 % 5,522,032 0.16 % 5,735,123,084 80
1990 8,232,797 2.37 % 182,184 9,800 21 4 53 57.3 % 4,714,067 0.16 % 5,309,667,699 80
1985 7,321,877 2.83 % 190,742 17,100 20 4.82 47 52.9 % 3,870,330 0.15 % 4,852,540,569 80
1980 6,368,169 2.41 % 143,138 -14,400 19 5.65 41 50.1 % 3,189,934 0.14 % 4,439,632,465 80
1975 5,652,478 2.24 % 118,417 -19,400 18 6.39 36 46.8 % 2,646,264 0.14 % 4,061,399,228 82
1970 5,060,393 2.17 % 103,011 -19,300 17 6.92 33 42.8 % 2,166,499 0.14 % 3,682,487,691 82
1965 4,545,340 1.71 % 73,815 -3,700 19 6.65 25 38.8 % 1,762,879 0.14 % 3,322,495,121 79
1960 4,176,266 1.15 % 46,547 -38,500 19 6.85 27 35.2 % 1,468,655 0.14 % 3,018,343,828 80
1955 3,943,533 1.81 % 67,645 -3,700 19 6.65 25 31.2 % 1,229,428 0.14 % 2,758,314,525 79

 

Bảng: Dự báo dân số Tuy-ni-di (Tunisia )

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu

Xếp hạng dân số

2020 11,835,284 1.01 % 116,346 -4,000 33 2.07 76 67.6 % 8,004,648 0.15 % 7,758,156,792 80
2025 12,320,107 0.81 % 96,965 -4,000 35 1.99 79 68.7 % 8,463,860 0.15 % 8,141,661,007 81
2030 12,686,123 0.59 % 73,203 -4,000 37 1.93 82 69.9 % 8,868,960 0.15 % 8,500,766,052 81
2035 12,954,940 0.42 % 53,763 -4,000 38 1.89 83 71.2 % 9,226,380 0.15 % 8,838,907,877 82
2040 13,165,833 0.32 % 42,179 -4,000 39 1.86 85 72.6 % 9,555,323 0.14 % 9,157,233,976 82
2045 13,342,357 0.27 % 35,305 -4,000 40 1.84 86 73.9 % 9,855,470 0.14 % 9,453,891,780 84
2050 13,475,503 0.2 % 26,629 -4,000 40 1.83 87 75 % 10,108,450 0.14 % 9,725,147,994 84

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *