Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Venezuela 2017

Thống kê dân số Venezuela 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Venezuela  có 31,857,764 người.

Dân số Venezuela chiếm khoảng 0.42%  tổng dân số thế giới.

Dân số Venezuela  đứng hạng 43 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Venezuela  là 36 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  882,881 km2

Dân cư đô thị chiếm 89.8 % tổng dân số (28,653,624 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 27.7 tuổi.

 

Bảng: Dân số Venezuela  hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 31,925,705 1.29 % 406,850 -12,099 27.7 2.38 36 89.8 % 28,653,624 0.42 % 7,515,284,153 43
2016 31,518,855 1.32 % 410,772 -12,099 27.7 2.38 36 89.6 % 28,252,327 0.42 % 7,432,663,275 43
2015 31,108,083 1.42 % 422,468 -13,800 27 2.4 35 89.5 % 27,847,517 0.42 % 7,349,472,099 43
2010 28,995,745 1.61 % 445,326 -5,700 26 2.55 33 88.9 % 25,781,445 0.42 % 6,929,725,043 41
2005 26,769,115 1.8 % 457,528 -1,500 24 2.72 30 88.4 % 23,669,279 0.41 % 6,519,635,850 41
2000 24,481,477 1.99 % 458,561 -400 23 2.94 28 87.7 % 21,473,674 0.4 % 6,126,622,121 40
1995 22,188,671 2.24 % 465,342 -100 22 3.25 25 85.9 % 19,052,294 0.39 % 5,735,123,084 41
1990 19,861,959 2.55 % 470,780 200 21 3.65 23 83.8 % 16,638,271 0.37 % 5,309,667,699 43
1985 17,508,059 2.67 % 432,828 300 20 3.96 20 81.1 % 14,191,649 0.36 % 4,852,540,569 42
1980 15,343,917 2.81 % 396,586 200 19 4.47 17 77.9 % 11,954,067 0.35 % 4,439,632,465 42
1975 13,360,988 2.89 % 354,646 200 18 4.94 15 72.3 % 9,655,041 0.33 % 4,061,399,228 46
1970 11,587,758 3.36 % 352,613 600 17 5.9 13 66.5 % 7,705,593 0.31 % 3,682,487,691 46
1965 9,824,694 3.82 % 335,570 48,700 17 6.46 8 62 % 6,096,176 0.3 % 3,322,495,121 61
1960 8,146,845 3.81 % 277,695 16,000 17 6.46 9 57.3 % 4,670,434 0.27 % 3,018,343,828 54
1955 6,758,372 4.28 % 255,279 48,700 17 6.46 8 50.3 % 3,398,960 0.25 % 2,758,314,525 61

 

Bảng: Dự báo dân số Venezuela 

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 33,116,329 1.26 % 401,649 -12,100 29 2.28 38 90.1 % 29,834,682 0.43 % 7,758,156,792 43
2025 34,978,301 1.1 % 372,394 -9,700 31 2.17 40 90.7 % 31,716,668 0.43 % 8,141,661,007 44
2030 36,673,499 0.95 % 339,040 -7,500 32 2.08 42 91.3 % 33,474,777 0.43 % 8,500,766,052 46
2035 38,190,787 0.81 % 303,458 -5,700 34 2 43 91.9 % 35,095,903 0.43 % 8,838,907,877 48
2040 39,512,729 0.68 % 264,388 -5,700 35 1.94 45 92.5 % 36,568,947 0.43 % 9,157,233,976 49
2045 40,635,587 0.56 % 224,572 -5,700 37 1.89 46 93.2 % 37,861,519 0.43 % 9,453,891,780 49
2050 41,562,468 0.45 % 185,376 -5,700 38 1.85 47 93.7 % 38,963,975 0.43 % 9,725,147,994 53

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *