Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê (page 40)

Thống kê

Các số liệu thống kê do Kế Hoạch Việt tổng hợp.

Thống kê dân số Hà Tĩnh

Bảng thống kê dân số tỉnh HÀ TĨNH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 Hà Tĩnh 1,288,866 640,709 648,157 251,893 125,693 126,200 1,036,973 515,016 521,957 …

Read More »

Thống kê dân số Nghệ An

Bảng thống kê dân số tỉnh NGHỆ AN theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 NGHỆ AN 3,327,791 1,672,901 1,654,890 490,038 239,495 250,543 2,837,753 1,433,406 1,404,347 …

Read More »

Thống kê dân số Nam Định 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh NAM ĐỊNH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 NAM ĐỊNH 1,780,393 872,035 908,358 323,654 158,127 165,527 1,456,739 713,908 742,831 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Thái Bình 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh THÁI BÌNH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 THÁI BÌNH 1,860,447 905,408 955,039 196,453 94,239 102,214 1,663,994 811,169 852,825 …

Read More »

Thống kế dân số tỉnh Hải Phòng

Bảng thống kê dân số tỉnh HẢI PHÒNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân sốnông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 ThànhphốHẢIPHÒNG 2,028,514 1,007,767 1,020,747 924,741 456,882 467,859 1,103,773 550,885 552,888 2 QuậnHồngBàng …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Hải Dương

Bảng thống kê dân số tỉnh HẢI DƯƠNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 HẢI DƯƠNG 1,892,254 940,044 952,210 477,448 236,487 240,961 1,414,806 703,557 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Bắc Ninh 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh BẮC NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BẮC NINH 1,368,840 676,060 692,780 376,700 188,161 188,539 992,140 487,899 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Vĩnh Phúc 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH PHÚC theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 VĨNH PHÚC 1,151,154 573,621 577,533 294,994 145,844 149,150 856,160 427,777 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Bắc Giang mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh BẮC GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BẮC GIANG 1,803,950 905,152 898,798 205,623 101,371 104,252 1,598,327 803,781 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh Lạng Sơn mới nhất 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh LẠNG SƠN theo giới tính, thành thị và nông thôn  STT Tỉnh/Thành phố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 LẠNG SƠN 781,655 399,410 382,245 159,814 78,098 81,716 621,841 321,312 …

Read More »