Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Ăng-gô-la (Angola) 2017

Thống kê dân số Ăng-gô-la (Angola) 2017

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 03/05/2017, dân số Ăng-gô-la (Angola) có 26,511,454 người.

Dân số Ăng-gô-la chiếm khoảng 0.35%  tổng dân số thế giới.

Dân số Ăng-gô-la đứng hạng 50 trong số các quốc gia đông dân nhất thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ăng-gô-la là 21 người/km2.

Tổng diện tích cả nước là  1,247,872 km2

Dân cư đô thị chiếm 41.4 % tổng dân số (11,047,226 người).

Độ tuổi trung bình của người dân là 16.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Ăng-gô-la hàng năm

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2017 26,655,513 3.19 % 824,555 0 16.2 6.12 21 41.4 % 11,047,226 0.35 % 7,515,284,153 50
2016 25,830,958 3.23 % 808,984 0 16.2 6.12 21 40.8 % 10,541,577 0.35 % 7,432,663,275 50
2015 25,021,974 3.35 % 760,404 20,500 16 6.2 20 40.2 % 10,052,272 0.34 % 7,349,472,099 51
2010 21,219,954 3.45 % 661,402 17,100 16 6.6 17 36.9 % 7,838,629 0.31 % 6,929,725,043 53
2005 17,912,942 3.53 % 570,861 34,500 16 6.8 14 33.4 % 5,983,982 0.27 % 6,519,635,850 59
2000 15,058,638 2.92 % 403,194 -25,300 16 7 12 30 % 4,514,325 0.25 % 6,126,622,121 61
1995 13,042,666 3.23 % 382,959 28,600 16 7.15 11 26.8 % 3,495,882 0.23 % 5,735,123,084 62
1990 11,127,870 2.69 % 276,532 -30,100 16 7.25 9 23.8 % 2,643,556 0.21 % 5,309,667,699 62
1985 9,745,209 3.48 % 306,652 46,800 16 7.3 8 21 % 2,042,999 0.2 % 4,852,540,569 69
1980 8,211,950 2.93 % 220,923 2,300 17 7.35 7 18.4 % 1,509,546 0.18 % 4,439,632,465 71
1975 7,107,334 2.44 % 161,273 -16,200 17 7.35 6 16.1 % 1,145,341 0.17 % 4,061,399,228 72
1970 6,300,969 1.79 % 107,189 -40,200 17 7.4 5 14.1 % 886,653 0.17 % 3,682,487,691 71
1965 5,765,025 1.81 % 98,836 0 19 7.3 4 11.8 % 679,453 0.17 % 3,322,495,121 71
1960 5,270,844 1.85 % 92,546 -15,000 18 7.35 4 9.8 % 518,180 0.17 % 3,018,343,828 70
1955 4,808,114 2 % 90,646 0 19 7.3 4 8.4 % 404,427 0.17 % 2,758,314,525 71

Bảng: Dự báo dân số Ăng-gô-la

Năm

Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 29,245,334 3.17 % 844,672 0 17 5.79 24 43.3 % 12,653,815 0.38 % 7,758,156,792 50
2025 34,015,730 3.07 % 954,079 0 17 5.38 27 45.9 % 15,605,241 0.42 % 8,141,661,007 46
2030 39,351,269 2.96 % 1,067,108 -1,000 18 4.98 32 48.1 % 18,908,990 0.46 % 8,500,766,052 41
2035 45,229,516 2.82 % 1,175,649 -1,000 18 4.6 36 49.7 % 22,484,567 0.51 % 8,838,907,877 38
2040 51,580,876 2.66 % 1,270,272 -1,000 19 4.24 41 50.9 % 26,267,473 0.56 % 9,157,233,976 37
2045 58,349,269 2.5 % 1,353,679 -1,000 20 3.92 47 52 % 30,336,163 0.62 % 9,453,891,780 32
2050 65,473,207 2.33 % 1,424,788 -1,000 21 3.64 53 53 % 34,675,848 0.67 % 9,725,147,994 30

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *