Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Egypt 2020

Thống kê dân số Egypt 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Egypt là  102,334,404 người.

Dân số Egypt chiếm khoảng 1.31% tổng dân số thế giới.

Dân số Egyptđứng hạng 14 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Egyptlà 103 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 995,450 km2

Dân cư đô thị chiếm 43.0% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Egypt qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 102,334,404 1.94 % 1,946,331 -38,033 24.6 3.33 103 43.0 % 44,041,052 1.31 % 7,794,798,739 14
2019 100,388,073 2.00 % 1,964,475 -38,033 24.3 3.43 101 43.1 % 43,229,498 1.30 % 7,713,468,100 14
2018 98,423,598 2.05 % 1,981,007 -38,033 24.3 3.43 99 43.1 % 42,437,529 1.29 % 7,631,091,040 14
2017 96,442,591 2.11 % 1,995,518 -38,033 24.3 3.43 97 43.2 % 41,659,745 1.28 % 7,547,858,925 14
2016 94,447,073 2.17 % 2,004,526 -38,033 24.3 3.43 95 43.3 % 40,889,370 1.27 % 7,464,022,049 14
2015 92,442,547 2.24 % 1,936,262 -56,189 24.3 3.45 93 43.4 % 40,123,329 1.25 % 7,379,797,139 15
2010 82,761,235 1.85 % 1,447,533 -56,715 23.7 3.02 83 43.7 % 36,182,597 1.19 % 6,956,823,603 15
2005 75,523,569 1.87 % 1,338,402 -14,893 22.5 3.15 76 43.7 % 33,035,354 1.15 % 6,541,907,027 16
2000 68,831,561 2.00 % 1,299,505 -42,180 21.1 3.60 69 43.5 % 29,917,321 1.12 % 6,143,493,823 15
1995 62,334,034 2.12 % 1,239,912 -92,081 20.2 4.15 63 43.8 % 27,278,501 1.09 % 5,744,212,979 15
1990 56,134,475 2.65 % 1,375,149 -42,437 19.7 5.00 56 44.5 % 24,961,581 1.05 % 5,327,231,061 20
1985 49,258,732 2.61 % 1,189,934 -78,586 19.5 5.49 49 44.8 % 22,059,000 1.01 % 4,870,921,740 20
1980 43,309,063 2.36 % 951,984 -119,059 19.4 5.70 44 44.7 % 19,340,901 0.97 % 4,458,003,514 21
1975 38,549,142 2.24 % 807,058 -111,836 19.2 6.00 39 44.0 % 16,964,582 0.94 % 4,079,480,606 21
1970 34,513,850 2.55 % 816,166 -47,940 19.1 6.45 35 42.1 % 14,536,071 0.93 % 3,700,437,046 21
1965 30,433,022 2.70 % 760,026 -10,020 19.0 6.65 31 40.3 % 12,253,382 0.91 % 3,339,583,597 22
1960 26,632,894 2.78 % 681,954 -10,020 19.9 6.75 27 38.4 % 10,221,871 0.88 % 3,034,949,748 22
1955 23,223,124 2.57 % 554,229 -10,020 20.7 6.75 23 35.3 % 8,194,766 0.84 % 2,773,019,936 22

 

Bảng: Dự báo dân số Egypt 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 102,334,404 2.05 % 1,978,371 -38,033 24.6 3.33 103 43.0 % 44,041,052 1.31 % 7,794,798,739 14
2025 111,727,822 1.77 % 1,878,684 -40,000 25.1 3.33 112 43.3 % 48,427,431 1.37 % 8,184,437,460 14
2030 120,831,557 1.58 % 1,820,747 -40,000 25.6 3.33 121 44.4 % 53,613,464 1.41 % 8,548,487,400 14
2035 130,340,364 1.53 % 1,901,761 -30,000 26.2 3.33 131 46.0 % 59,988,198 1.47 % 8,887,524,213 14
2040 140,350,381 1.49 % 2,002,003 -30,000 27.3 3.33 141 48.3 % 67,730,752 1.53 % 9,198,847,240 13
2045 150,355,053 1.39 % 2,000,934 -30,000 28.5 3.33 151 50.8 % 76,439,477 1.59 % 9,481,803,274 12
2050 159,956,808 1.25 % 1,920,351 29.7 3.33 161 53.3 % 85,320,777 1.64 % 9,735,033,990 11

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *