Bài viết mới

Thống kê dân số Bình Dương

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH DƯƠNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH DƯƠNG 2,426,561 1,220,006 1,206,555 1,938,114 971,933 966,181 488,447 248,073 240,374 …

Read More »

Thống kê dân số Tây Ninh

Bảng thống kê dân số tỉnh TÂY NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 TÂY NINH 1,169,165 584,180 584,985 207,186 100,858 106,328 961,979 483,322 478,657 …

Read More »

Thống kê dân số Bình Phước

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH PHƯỚC theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH PHƯỚC 994,679 501,473 493,206 235,666 116,740 118,926 759,013 384,733 374,280 …

Read More »

Thống kê dân số Quảng Trị

Bảng thống kê dân số tỉnh QUẢNG TRỊ theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 QUẢNG TRỊ 632,375 313,493 318,882 195,451 96,662 98,789 436,924 216,831 220,093 …

Read More »