Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Benin 2020

Thống kê dân số Benin 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số  Benin là 12,123,200 người.

Dân số Benin  chiếm khoảng  0.16 % tổng dân số thế giới.

Dân số Benin  đứng hạng  77 rong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Benin  là 108 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 112,760 km2

Dân cư đô thị chiếm 48.4% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 18.8tuổi.

 

Bảng: Dân số Benin    qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 12,123,200 2.73 % 322,049 -2,000 18.8 4.87 108 48.4 % 5,869,303 0.16 % 7,794,798,739 77
2019 11,801,151 2.75 % 316,107 -2,000 18.4 5.15 105 47.9 % 5,648,384 0.15 % 7,713,468,100 77
2018 11,485,044 2.77 % 309,846 -2,000 18.4 5.15 102 47.3 % 5,434,128 0.15 % 7,631,091,040 78
2017 11,175,198 2.79 % 303,135 -2,000 18.4 5.15 99 46.8 % 5,226,646 0.15 % 7,547,858,925 81
2016 10,872,063 2.80 % 296,111 -2,000 18.4 5.15 96 46.2 % 5,026,121 0.15 % 7,464,022,049 81
2015 10,575,952 2.83 % 275,339 -8,454 18.2 5.22 94 45.7 % 4,832,633 0.14 % 7,379,797,139 85
2010 9,199,259 2.88 % 243,407 -9,755 17.9 5.49 82 43.1 % 3,964,272 0.13 % 6,956,823,603 90
2005 7,982,225 3.06 % 223,255 5,001 17.6 5.78 71 40.5 % 3,236,223 0.12 % 6,541,907,027 92
2000 6,865,951 3.06 % 192,079 -570 17.3 6.16 61 38.3 % 2,631,898 0.11 % 6,143,493,823 94
1995 5,905,558 3.47 % 185,412 13,652 17.2 6.56 52 36.8 % 2,170,773 0.10 % 5,744,212,979 95
1990 4,978,496 3.08 % 139,999 -1,745 17.1 6.88 44 34.5 % 1,716,829 0.09 % 5,327,231,061 103
1985 4,278,501 2.85 % 112,267 -2,170 17.3 7.01 38 30.8 % 1,317,626 0.09 % 4,870,921,740 106
1980 3,717,165 2.63 % 90,400 -3,879 17.7 7.00 33 27.3 % 1,016,229 0.08 % 4,458,003,514 107
1975 3,265,165 2.31 % 70,565 -4,969 18.3 6.83 29 21.9 % 715,214 0.08 % 4,079,480,606 110
1970 2,912,340 2.04 % 55,997 -4,748 19.1 6.65 26 16.7 % 486,086 0.08 % 3,700,437,046 109
1965 2,632,356 1.60 % 40,147 -4,859 20.0 6.42 23 12.5 % 329,541 0.08 % 3,339,583,597 109
1960 2,431,622 1.09 % 25,607 -4,600 20.9 6.13 22 9.3 % 225,522 0.08 % 3,034,949,748 109
1955 2,303,587 0.43 % 9,672 -4,600 22.3 5.86 20 6.8 % 156,746 0.08 % 2,773,019,936 109

 

Bảng: Dự báo dân số Benin    2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2025 13,822,071 2.66 % 339,774 -2,000 19.4 4.87 123 51.2 % 7,076,087 0.17 % 8,184,437,460 77
2030 15,672,304 2.54 % 370,047 -2,000 20.1 4.87 139 54.0 % 8,460,898 0.18 % 8,548,487,400 78
2035 17,662,700 2.42 % 398,079 -2,000 20.9 4.87 157 56.8 % 10,024,184 0.20 % 8,887,524,213 78
2040 19,775,013 2.28 % 422,463 -2,000 21.7 4.87 175 59.4 % 11,754,769 0.21 % 9,198,847,240 75
2045 21,986,225 2.14 % 442,242 -2,000 22.5 4.87 195 62.0 % 13,638,450 0.23 % 9,481,803,274 73
2050 24,280,477 2.00 % 458,850 23.3 4.87 215 64.5 % 15,661,166 0.25 % 9,735,033,990 69
2025 13,822,071 2.66 % 339,774 -2,000 19.4 4.87 123 51.2 % 7,076,087 0.17 % 8,184,437,460 77

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *