Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Czechia 2020

Thống kê dân số Czechia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Czechia là  10,708,981  người.

Dân số Czechia  chiếm khoảng  0.14 % tổng dân số thế giới.

Dân số Czechia  đứng hạng 86 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Czechia  là 139 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 77,240 km2

Dân cư đô thị chiếm 73.5 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 43.2 tuổi.

 

Bảng: Dân số Czechia    qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,708,981 0.18 % 19,772 22,011 43.2 1.64 139 73.5 % 7,875,268 0.14 % 7,794,798,739 86
2019 10,689,209 0.22 % 23,532 22,011 41.8 1.51 138 73.5 % 7,858,221 0.14 % 7,713,468,100 86
2018 10,665,677 0.23 % 24,643 22,011 41.8 1.51 138 73.5 % 7,840,580 0.14 % 7,631,091,040 85
2017 10,641,034 0.21 % 22,177 22,011 41.8 1.51 138 73.5 % 7,823,027 0.14 % 7,547,858,925 85
2016 10,618,857 0.16 % 17,460 22,011 41.8 1.51 137 73.5 % 7,806,474 0.14 % 7,464,022,049 84
2015 10,601,397 0.12 % 12,976 11,999 41.4 1.48 137 73.5 % 7,791,316 0.14 % 7,379,797,139 84
2010 10,536,518 0.54 % 55,670 50,178 39.6 1.43 136 73.3 % 7,718,331 0.15 % 6,956,823,603 80
2005 10,258,167 -0.06 % -6,241 9,480 38.7 1.19 133 73.6 % 7,550,197 0.16 % 6,541,907,027 78
2000 10,289,373 -0.13 % -13,764 9,200 37.5 1.17 133 74.0 % 7,613,078 0.17 % 6,143,493,823 75
1995 10,358,193 0.03 % 3,464 6,000 36.1 1.65 134 74.6 % 7,731,829 0.18 % 5,744,212,979 69
1990 10,340,875 0.02 % 1,946 1,134 35.3 1.90 134 75.2 % 7,778,590 0.19 % 5,327,231,061 66
1985 10,331,143 -0.03 % -3,588 -10,589 34.1 1.97 134 75.4 % 7,786,240 0.21 % 4,870,921,740 59
1980 10,349,083 0.55 % 55,826 2,000 32.9 2.36 134 75.2 % 7,779,281 0.23 % 4,458,003,514 57
1975 10,069,955 0.51 % 50,457 2,000 32.7 2.21 130 69.9 % 7,040,748 0.25 % 4,079,480,606 56
1970 9,817,669 0.01 % 1,258 -25,820 33.6 1.96 127 64.4 % 6,322,841 0.27 % 3,700,437,046 53
1965 9,811,377 0.46 % 44,241 5,000 33.8 2.21 127 62.0 % 6,084,603 0.29 % 3,339,583,597 39
1960 9,590,174 0.48 % 45,680 -7,277 33.2 2.38 124 59.5 % 5,710,811 0.32 % 3,034,949,748 46
1955 9,361,772 1.01 % 91,831 11,999 32.2 2.74 121 56.9 % 5,325,369 0.34 % 2,773,019,936 39

 

Bảng: Dự báo dân số Czechia    2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,708,981 0.20 % 21,517 22,011 43.2 1.64 139 73.5 % 7,875,268 0.14 % 7,794,798,739 86
2025 10,756,696 0.09 % 9,543 22,011 45.1 1.64 139 73.9 % 7,952,770 0.13 % 8,184,437,460 86
2030 10,744,834 -0.02 % -2,372 22,011 46.3 1.64 139 74.5 % 8,009,087 0.13 % 8,548,487,400 88
2035 10,688,923 -0.10 % -11,182 22,011 47.3 1.64 138 75.3 % 8,051,501 0.12 % 8,887,524,213 94
2040 10,625,536 -0.12 % -12,677 22,011 47.9 1.64 138 76.3 % 8,109,076 0.12 % 9,198,847,240 96
2045 10,579,387 -0.09 % -9,230 22,011 47.7 1.64 137 77.4 % 8,188,419 0.11 % 9,481,803,274 94
2050 10,545,581 -0.06 % -6,761 46.9 1.64 137 78.3 % 8,262,436 0.11 % 9,735,033,990 94

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *