Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Đồng Tháp

Thống kê dân số Đồng Tháp

Bảng thống kê dân số tỉnh ĐỒNG THÁP theo giới tính, thành thị và nông thôn
STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 ĐỒNG THÁP 1,599,504 799,230 800,274 304,974 148,580 156,394 1,294,530 650,650 643,880
2 Thành phố  Cao Lãnh 164,835 80,832 84,003 87,405 41,821 45,584 77,430 39,011 38,419
3 Thành phố  Sa Đéc 106,198 51,865 54,333 63,463 30,451 33,012 42,735 21,414 21,321
4 Thị xã Hồng Ngự 76,462 38,126 38,336 42,270 20,949 21,321 34,192 17,177 17,015
5 Huyện Tân Hồng 75,456 37,911 37,545 9,003 4,506 4,497 66,453 33,405 33,048
6 Huyện Hồng Ngự 120,571 60,044 60,527 14,947 7,445 7,502 105,624 52,599 53,025
7 Huyện Tam Nông 99,995 50,329 49,666 10,761 5,432 5,329 89,234 44,897 44,337
8 Huyện Tháp Mười 131,791 66,791 65,000 19,255 9,581 9,674 112,536 57,210 55,326
9 Huyện Cao Lãnh 197,614 99,312 98,302 13,808 6,757 7,051 183,806 92,555 91,251
10 Huyện Thanh Bình 134,903 67,551 67,352 11,909 5,909 6,000 122,994 61,642 61,352
11 Huyện Lấp Vò 180,627 90,705 89,922 10,284 5,059 5,225 170,343 85,646 84,697
12 Huyện Lai Vung 164,240 82,778 81,462 10,958 5,391 5,567 153,282 77,387 75,895
13 Huyện Châu Thành 146,812 72,986 73,826 10,911 5,279 5,632 135,901 67,707 68,194

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *