Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Ghana 2020

Thống kê dân số Ghana 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số  Ghana là 31,072,940 người.

Dân số Ghana  chiếm khoảng 0.4 % tổng dân số thế giới.

Dân số Ghana  đứng hạng  47  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Ghana  là 137  người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 227,540 km2

Dân cư đô thị chiếm 56.7 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 21.5 tuổi.

 

Bảng: Dân số Ghana  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 31,072,940 2.15 % 655,084 -10,000 21.5 3.89 137 56.7 % 17,625,567 0.40 % 7,794,798,739 47
2019 30,417,856 2.19 % 650,754 -10,000 20.9 4.12 134 56.1 % 17,067,171 0.39 % 7,713,468,100 46
2018 29,767,102 2.22 % 645,637 -10,000 20.9 4.12 131 55.5 % 16,517,220 0.39 % 7,631,091,040 46
2017 29,121,465 2.25 % 639,520 -10,000 20.9 4.12 128 54.9 % 15,975,765 0.39 % 7,547,858,925 47
2016 28,481,945 2.27 % 632,740 -10,000 20.9 4.12 125 54.2 % 15,442,824 0.38 % 7,464,022,049 47
2015 27,849,205 2.36 % 613,917 -10,000 20.7 4.18 122 53.6 % 14,918,455 0.38 % 7,379,797,139 47
2010 24,779,619 2.58 % 592,995 30,000 20.0 4.37 109 50.2 % 12,430,779 0.36 % 6,956,823,603 47
2005 21,814,642 2.50 % 507,157 5,000 19.2 4.64 96 46.7 % 10,191,110 0.33 % 6,541,907,027 49
2000 19,278,856 2.53 % 452,960 -25,400 18.5 5.02 85 43.2 % 8,319,630 0.31 % 6,143,493,823 50
1995 17,014,057 2.86 % 448,156 -3,200 18.1 5.34 75 39.5 % 6,727,643 0.30 % 5,744,212,979 52
1990 14,773,277 2.94 % 397,933 -8,000 17.6 5.88 65 36.1 % 5,330,699 0.28 % 5,327,231,061 53
1985 12,783,613 2.95 % 345,499 -2,468 17.1 6.35 56 32.7 % 4,183,103 0.26 % 4,870,921,740 53
1980 11,056,116 2.06 % 214,034 -91,968 16.4 6.69 49 30.4 % 3,366,222 0.25 % 4,458,003,514 55
1975 9,985,946 2.71 % 250,090 -28,600 16.5 6.90 44 29.6 % 2,954,226 0.24 % 4,079,480,606 57
1970 8,735,495 2.45 % 199,204 -52,027 16.8 6.95 38 28.5 % 2,489,533 0.24 % 3,700,437,046 59
1965 7,739,473 3.13 % 220,849 6,000 17.7 6.84 34 26.0 % 2,009,926 0.23 % 3,339,583,597 66
1960 6,635,230 2.97 % 180,927 12,001 17.8 6.64 29 23.3 % 1,546,791 0.22 % 3,034,949,748 66
1955 5,730,594 2.62 % 138,890 12,000 17.6 6.44 25 18.9 % 1,084,305 0.21 % 2,773,019,936 66

 

Bảng: Dự báo dân số Ghana  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 31,072,940 2.21 % 644,747 -10,000 21.5 3.89 137 56.7 % 17,625,567 0.40 % 7,794,798,739 47
2025 34,408,768 2.06 % 667,166 -10,000 22.3 3.89 151 59.7 % 20,539,206 0.42 % 8,184,437,460 47
2030 37,833,419 1.92 % 684,930 -10,000 23.1 3.89 166 62.5 % 23,640,801 0.44 % 8,548,487,400 43
2035 41,331,551 1.78 % 699,626 -10,000 24.0 3.89 182 65.1 % 26,911,789 0.47 % 8,887,524,213 42
2040 44,882,714 1.66 % 710,233 -10,000 25.0 3.89 197 67.6 % 30,318,570 0.49 % 9,198,847,240 40
2045 48,460,553 1.55 % 715,568 -10,000 26.0 3.89 213 69.9 % 33,877,647 0.51 % 9,481,803,274 40
2050 52,016,125 1.43 % 711,114 26.9 3.89 229 72.1 % 37,518,298 0.53 % 9,735,033,990 39

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *