Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Greece 2020

Thống kê dân số Greece 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Greece là  10,423,054  người.

Dân số Greece chiếm khoảng  0.13 % tổng dân số thế giới.

Dân số Greece đứng hạng 87 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Greece là  81 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 128,900 km2

Dân cư đô thị chiếm 84.9 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 45.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số Greece   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,423,054 -0.48 % -50,401 -16,000 45.6 1.30 81 84.9 % 8,850,409 0.13 % 7,794,798,739 87
2019 10,473,455 -0.46 % -48,791 -16,000 43.8 1.34 81 84.3 % 8,831,631 0.14 % 7,713,468,100 87
2018 10,522,246 -0.45 % -47,204 -16,000 43.8 1.34 82 83.7 % 8,808,771 0.14 % 7,631,091,040 87
2017 10,569,450 -0.43 % -45,735 -16,000 43.8 1.34 82 83.1 % 8,785,441 0.14 % 7,547,858,925 86
2016 10,615,185 -0.42 % -44,565 -16,000 43.8 1.34 82 82.6 % 8,766,565 0.14 % 7,464,022,049 85
2015 10,659,750 -0.42 % -45,577 -32,360 43.4 1.34 83 82.1 % 8,755,057 0.14 % 7,379,797,139 83
2010 10,887,637 -0.61 % -67,431 -74,154 41.1 1.42 84 80.2 % 8,732,440 0.16 % 6,956,823,603 77
2005 11,224,791 0.26 % 28,537 22,717 39.4 1.29 87 75.0 % 8,413,925 0.17 % 6,541,907,027 73
2000 11,082,104 0.62 % 67,320 59,486 38.0 1.31 86 73.1 % 8,102,077 0.18 % 6,143,493,823 71
1995 10,745,503 1.00 % 103,902 91,836 36.5 1.38 83 72.4 % 7,781,147 0.19 % 5,744,212,979 66
1990 10,225,992 0.51 % 51,551 35,777 35.1 1.53 79 71.6 % 7,324,309 0.19 % 5,327,231,061 68
1985 9,968,238 0.70 % 68,247 20,048 33.9 2.06 77 70.6 % 7,034,015 0.20 % 4,870,921,740 63
1980 9,627,002 1.32 % 122,583 59,474 33.0 2.42 75 69.4 % 6,680,878 0.22 % 4,458,003,514 62
1975 9,014,085 0.80 % 70,103 4,154 32.4 2.53 70 66.9 % 6,031,206 0.22 % 4,079,480,606 62
1970 8,663,571 0.49 % 41,950 -37,425 32.3 2.55 67 64.2 % 5,561,283 0.23 % 3,700,437,046 61
1965 8,453,821 0.43 % 36,038 -51,338 29.9 2.29 66 59.9 % 5,067,678 0.25 % 3,339,583,597 49
1960 8,273,629 0.65 % 52,501 -40,306 28.3 2.42 64 55.9 % 4,626,936 0.27 % 3,034,949,748 51
1955 8,011,124 0.88 % 68,466 -14,002 26.9 2.48 62 54.1 % 4,332,425 0.29 % 2,773,019,936 49

 

Bảng: Dự báo dân số Greece   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,423,054 -0.45 % -47,339 -16,000 45.6 1.30 81 84.9 % 8,850,409 0.13 % 7,794,798,739 87
2025 10,154,685 -0.52 % -53,674 -8,000 47.7 1.30 79 87.6 % 8,897,137 0.12 % 8,184,437,460 93
2030 9,917,250 -0.47 % -47,487 4,000 49.7 1.30 77 90.0 % 8,925,806 0.12 % 8,548,487,400 95
2035 9,712,264 -0.42 % -40,997 10,000 51.5 1.30 75 92.0 % 8,939,787 0.11 % 8,887,524,213 98
2040 9,509,268 -0.42 % -40,599 10,000 52.7 1.30 74 93.9 % 8,927,247 0.10 % 9,198,847,240 98
2045 9,287,494 -0.47 % -44,355 10,000 53.2 1.30 72 95.5 % 8,870,281 0.10 % 9,481,803,274 100
2050 9,029,249 -0.56 % -51,649 53.4 1.30 70 96.9 % 8,753,104 0.09 % 9,735,033,990 103

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *