Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Haiti 2020

Thống kê dân số Haiti 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Haiti là  11,402,528  người.

Dân số Haiti chiếm khoảng  0.15 % tổng dân số thế giới.

Dân số Haiti đứng hạng 82  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Haiti là 414 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 27,560 km2

Dân cư đô thị chiếm 56.9 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.0 tuổi.

 

Bảng: Dân số Haiti   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,402,528 1.24 % 139,451 -35,000 24.0 2.96 414 56.9 % 6,491,525 0.15 % 7,794,798,739 82
2019 11,263,077 1.26 % 139,899 -35,000 23.0 3.20 409 56.1 % 6,317,600 0.15 % 7,713,468,100 83
2018 11,123,178 1.28 % 140,812 -35,000 23.0 3.20 404 55.2 % 6,143,008 0.15 % 7,631,091,040 83
2017 10,982,366 1.31 % 142,396 -35,000 23.0 3.20 398 54.3 % 5,967,808 0.15 % 7,547,858,925 82
2016 10,839,970 1.35 % 144,428 -35,000 23.0 3.20 393 53.4 % 5,791,991 0.15 % 7,464,022,049 82
2015 10,695,542 1.46 % 149,244 -30,000 22.7 3.26 388 52.5 % 5,615,518 0.14 % 7,379,797,139 82
2010 9,949,322 1.59 % 150,807 -27,601 21.5 3.62 361 47.7 % 4,750,682 0.14 % 6,956,823,603 84
2005 9,195,288 1.67 % 146,296 -28,000 20.3 4.08 334 43.0 % 3,949,718 0.14 % 6,541,907,027 84
2000 8,463,806 1.79 % 143,861 -29,000 19.1 4.62 307 36.0 % 3,043,515 0.14 % 6,143,493,823 85
1995 7,744,503 1.93 % 141,317 -28,000 18.5 5.15 281 32.9 % 2,548,498 0.13 % 5,744,212,979 87
1990 7,037,917 2.12 % 140,129 -27,000 18.5 5.70 255 28.8 % 2,024,145 0.13 % 5,327,231,061 89
1985 6,337,273 2.35 % 138,820 -25,000 18.8 6.21 230 23.4 % 1,485,033 0.13 % 4,870,921,740 89
1980 5,643,173 2.07 % 109,719 -19,600 19.3 5.80 205 20.7 % 1,168,529 0.13 % 4,458,003,514 88
1975 5,094,577 1.73 % 83,669 -17,600 19.3 5.60 185 20.6 % 1,048,848 0.12 % 4,079,480,606 86
1970 4,676,230 1.89 % 83,500 -11,601 19.1 6.00 170 19.9 % 930,532 0.13 % 3,700,437,046 86
1965 4,258,732 1.95 % 78,515 -10,399 19.5 6.30 155 17.6 % 750,874 0.13 % 3,339,583,597 85
1960 3,866,159 1.93 % 70,417 -7,000 19.8 6.30 140 15.6 % 602,843 0.13 % 3,034,949,748 86
1955 3,514,074 1.76 % 58,558 -6,000 20.0 6.30 128 13.8 % 484,645 0.13 % 2,773,019,936 85

 

Bảng: Dự báo dân số Haiti   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,402,528 1.29 % 141,397 -35,000 24.0 2.96 414 56.9 % 6,491,525 0.15 % 7,794,798,739 82
2025 12,088,562 1.18 % 137,207 -32,000 25.4 2.96 439 60.7 % 7,343,428 0.15 % 8,184,437,460 82
2030 12,733,238 1.04 % 128,935 -30,000 26.8 2.96 462 64.0 % 8,143,864 0.15 % 8,548,487,400 82
2035 13,340,689 0.94 % 121,490 -26,000 28.3 2.96 484 66.5 % 8,869,967 0.15 % 8,887,524,213 81
2040 13,915,918 0.85 % 115,046 -20,000 29.7 2.96 505 68.3 % 9,501,032 0.15 % 9,198,847,240 81
2045 14,431,510 0.73 % 103,118 -18,000 31.2 2.96 524 69.6 % 10,044,524 0.15 % 9,481,803,274 82
2050 14,877,779 0.61 % 89,254 32.7 2.96 540 70.7 % 10,520,388 0.15 % 9,735,033,990 83

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *