Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Honduras 2020

Thống kê dân số Honduras 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Honduras là  9,904,607 người.

Dân số Honduras  chiếm khoảng 0.13 % tổng dân số thế giới.

Dân số Honduras  đứng hạng 92 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Honduras là 89 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 111,890 km2

Dân cư đô thị chiếm 57.3 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 24.3 tuổi.

 

Bảng: Dân số Honduras  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,904,607 1.63 % 158,490 -6,800 24.3 2.49 89 57.3 % 5,672,054 0.13 % 7,794,798,739 92
2019 9,746,117 1.65 % 158,595 -6,800 22.9 2.68 87 56.7 % 5,523,992 0.13 % 7,713,468,100 93
2018 9,587,522 1.68 % 158,509 -6,800 22.9 2.68 86 56.1 % 5,376,802 0.13 % 7,631,091,040 94
2017 9,429,013 1.71 % 158,218 -6,800 22.9 2.68 84 55.5 % 5,230,757 0.12 % 7,547,858,925 95
2016 9,270,795 1.73 % 157,879 -6,800 22.9 2.68 83 54.9 % 5,086,183 0.12 % 7,464,022,049 95
2015 9,112,916 1.84 % 159,089 -6,000 22.5 2.73 81 54.2 % 4,943,275 0.12 % 7,379,797,139 95
2010 8,317,470 2.20 % 171,697 -5,000 20.7 3.24 74 51.1 % 4,251,823 0.12 % 6,956,823,603 96
2005 7,458,985 2.56 % 176,895 -8,400 19.3 3.87 67 48.0 % 3,582,399 0.11 % 6,541,907,027 95
2000 6,574,509 2.86 % 173,099 -13,000 18.2 4.56 59 45.1 % 2,965,811 0.11 % 6,143,493,823 96
1995 5,709,014 2.87 % 150,742 -15,600 17.5 4.92 51 42.9 % 2,451,508 0.10 % 5,744,212,979 98
1990 4,955,303 2.97 % 134,828 -14,800 16.9 5.37 44 40.5 % 2,004,930 0.09 % 5,327,231,061 104
1985 4,281,161 3.08 % 120,576 -12,400 16.4 6.00 38 37.7 % 1,615,507 0.09 % 4,870,921,740 105
1980 3,678,279 3.13 % 105,005 -10,200 16.2 6.60 33 34.9 % 1,282,631 0.08 % 4,458,003,514 109
1975 3,153,253 3.03 % 87,320 -9,200 16.1 7.05 28 32.1 % 1,012,497 0.08 % 4,079,480,606 111
1970 2,716,654 2.98 % 74,128 -8,200 16.1 7.42 24 28.9 % 785,165 0.07 % 3,700,437,046 116
1965 2,346,015 2.85 % 61,477 -5,800 16.3 7.42 21 25.7 % 603,016 0.07 % 3,339,583,597 118
1960 2,038,632 2.85 % 53,456 -2,400 17.0 7.50 18 22.7 % 463,736 0.07 % 3,034,949,748 119
1955 1,771,352 2.75 % 44,926 -400 17.9 7.50 16 20.0 % 354,938 0.06 % 2,773,019,936 118

 

Bảng: Dự báo dân số Honduras  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,904,607 1.68 % 158,338 -6,800 24.3 2.49 89 57.3 % 5,672,054 0.13 % 7,794,798,739 92
2025 10,692,198 1.54 % 157,518 -5,200 26.4 2.49 96 60.1 % 6,421,078 0.13 % 8,184,437,460 87
2030 11,449,249 1.38 % 151,410 -3,600 28.4 2.49 102 62.6 % 7,168,582 0.13 % 8,548,487,400 86
2035 12,148,489 1.19 % 139,848 -3,000 30.4 2.49 109 65.0 % 7,891,537 0.14 % 8,887,524,213 85
2040 12,780,361 1.02 % 126,374 -2,400 32.4 2.49 114 67.1 % 8,569,830 0.14 % 9,198,847,240 84
2045 13,340,686 0.86 % 112,065 -1,600 34.2 2.49 119 69.0 % 9,204,529 0.14 % 9,481,803,274 85
2050 13,830,799 0.72 % 98,023 36.0 2.49 124 70.8 % 9,792,880 0.14 % 9,735,033,990 86

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *