Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Jordan – Dự đoán dân số 2024 [ Mới nhất]

Thống kê dân số Jordan – Dự đoán dân số 2024 [ Mới nhất]

Jordan là một quốc gia Ả Rập tại Trung Đông trải dài từ phần phía nam của sa mạc Syria tới vịnh Aqaba. Kehoachviet.com sẽ thống kê dân số Jordan trong bài viết này. Cùng thoe dõi nhé!

Giới thiệu Jordan

Jordan là quốc qua Ả Rập. Có chung biên giới với Syria ở phía bắc. Ngoài ra có chung biên giới với Iraq ở hướng đông bắc. Chia sẻ ranh giới với Israel và lãnh thổ của người Palestine về phía tây và nam. Biên giới giữa Jordan và Israel bao gồm cả Biển Chết. Còn bờ biển Vịnh Aqaba nối Jordan với Israel, Saudi Arabia và Ai Cập. Phần lớn diện tích của Jordan phủ sóng bởi sa mạc. Đặc biệt là sa mạc Arabia. Tuy nhiên, vùng tây bắc, nơi có sông Jordan được xem là đất đai màu mỡ.

Nhân khẩu Jordan

Dân số Jordan ước tính là 10,306,639 người (31/12/2022). Tức là tăng 31,840 người so với dân số 10,285,073 người năm trước đó. Trong năm 2022, với tỷ lệ gia tăng dân số tự nhiên là dương. Với số người sinh nhiều hơn số người chết đến 172,457 người. Do tình trạng di cư, dân số giảm -140,617 người. Tỷ lệ giới tính trong tổng dân số là 1,028 nam (1,028 nam trên 1,000 nữ). Cao hơn so với tỷ lệ giới tính toàn cầu. Năm 2022, tỷ lệ giới tính toàn cầu trên thế giới với khoảng 1,017 nam trên 1,000 nữ.

Dưới đây là các số liệu chính về dân số của Jordan trong năm 2022:

  • Có 212,868 trẻ mới sinh
  • Và 40,411 người mất mạng
  • Gia tăng dân số tự nhiên là 172,457 người.
  • Số liệu di cư ghi nhận -140,617 người.
  • 5,224,470 nam và 5,082,169 nữ so với dân số Jordan

Dân số Jordan   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,203,134 1.00 % 101,440 10,220 23.8 2.77 115 91.5 % 9,332,603 0.13 % 7,794,798,739 88
2019 10,101,694 1.37 % 136,376 10,220 22.4 3.26 114 90.9 % 9,183,930 0.13 % 7,713,468,100 89
2018 9,965,318 1.83 % 179,475 10,220 22.4 3.26 112 90.4 % 9,010,373 0.13 % 7,631,091,040 90
2017 9,785,843 2.42 % 231,557 10,220 22.4 3.26 110 90.0 % 8,804,565 0.13 % 7,547,858,925 91
2016 9,554,286 3.10 % 287,711 10,220 22.4 3.26 108 89.6 % 8,558,078 0.13 % 7,464,022,049 92
2015 9,266,575 5.00 % 401,007 211,352 22.1 3.40 104 89.2 % 8,266,802 0.13 % 7,379,797,139 93
2010 7,261,539 4.72 % 299,181 129,999 21.3 3.80 82 85.1 % 6,183,184 0.10 % 6,956,823,603 102
2005 5,765,635 2.39 % 128,628 -18,782 20.6 4.00 65 78.8 % 4,541,834 0.09 % 6,541,907,027 105
2000 5,122,493 2.22 % 106,730 -30,030 19.6 4.30 58 78.0 % 3,994,240 0.08 % 6,143,493,823 109
1995 4,588,843 5.17 % 204,591 82,494 19.1 5.06 52 77.9 % 3,576,333 0.08 % 5,744,212,979 112
1990 3,565,890 4.22 % 133,168 34,120 16.8 6.02 40 73.2 % 2,609,598 0.07 % 5,327,231,061 120
1985 2,900,049 4.05 % 104,411 16,331 16.3 7.05 33 66.9 % 1,940,204 0.06 % 4,870,921,740 126
1980 2,377,995 2.85 % 62,416 -16,152 15.5 7.38 27 59.9 % 1,425,339 0.05 % 4,458,003,514 130
1975 2,065,913 3.72 % 68,918 -5,941 16.4 7.79 23 57.6 % 1,189,265 0.05 % 4,079,480,606 130
1970 1,721,323 7.96 % 109,543 51,087 17.1 8.00 19 55.9 % 962,089 0.05 % 3,700,437,046 132
1965 1,173,606 4.69 % 48,101 7,143 17.4 8.00 13 54.2 % 636,252 0.04 % 3,339,583,597 144
1960 933,102 6.44 % 50,027 23,992 18.0 7.38 11 50.8 % 474,322 0.03 % 3,034,949,748 141
1955 682,968 7.25 % 40,329 24,619 17.6 7.38 8 43.2 % 295,260 0.02 % 2,773,019,936 144

Dự báo dân số Jordan 2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 10,203,134 1.94 % 187,312 10,220 23.8 2.77 115 91.5 % 9,332,603 0.13 % 7,794,798,739 88
2025 10,339,839 0.27 % 27,341 -143,957 25.6 2.77 116 94.8 % 9,802,267 0.13 % 8,184,437,460 91
2030 10,655,181 0.60 % 63,068 -95,785 27.5 2.77 120 97.3 % 10,364,313 0.12 % 8,548,487,400 92
2035 11,223,653 1.04 % 113,694 -35,013 29.3 2.77 126 99.0 % 11,112,703 0.13 % 8,887,524,213 89
2040 11,886,727 1.15 % 132,615 -4,000 31.2 2.77 134 N.A. N.A. 0.13 % 9,198,847,240 89
2045 12,461,741 0.95 % 115,003 -4,000 33.1 2.77 140 N.A. N.A. 0.13 % 9,481,803,274 88
2050 12,932,410 0.74 % 94,134 34.9 2.77 146 N.A. N.A. 0.13 % 9,735,033,990 87

Bài viết trên, Kehoachviet.com đã chia sẻ cho bạn những dữ liệu về dân số Jordan và dự báo dân số Jordan so với những năm tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Thank you!

Nếu bạn muốn biết thêm về dân số của các quốc gia khác thì hãy bình luận cho Kehoachviet.com biết nhé!

=>>>> Xem thêm: Thống kê dân số Libya – Dự báo dân số 2024 [ Mới nhất ]

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *