Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Nam Định 2021

Thống kê dân số Nam Định 2021

Bảng thống kê dân số tỉnh NAM ĐỊNH theo giới tính, thành thị và nông thôn

STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn
Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ
1 NAM ĐỊNH 1,780,393 872,035 908,358 323,654 158,127 165,527 1,456,739 713,908 742,831
2 Thành phố Nam Định 236,294 114,599 121,695 179,229 86,390 92,839 57,065 28,209 28,856
3 Huyện Mỹ Lộc 72,514 35,580 36,934 5,057 2,490 2,567 67,457 33,090 34,367
4 Huyện Vụ Bản 130,862 63,738 67,124 7,340 3,582 3,758 123,522 60,156 63,366
5 Huyện Ý Yên 229,006 112,558 116,448 10,857 5,397 5,460 218,149 107,161 110,988
6 Huyện Nghĩa Hưng 175,786 87,522 88,264 21,361 10,795 10,566 154,425 76,727 77,698
7 Huyện Nam Trực 183,241 90,874 92,367 17,833 8,954 8,879 165,408 81,920 83,488
8  Huyện Trực Ninh 172,557 84,482 88,075 32,608 16,073 16,535 139,949 68,409 71,540
9 Huyện Xuân Trường 149,480 72,165 77,315 8,547 4,360 4,187 140,933 67,805 73,128
10 Huyện Giao Thủy 167,752 80,288 87,464 15,385 7,528 7,857 152,367 72,760 79,607
11 Huyện Hải Hậu 262,901 130,229 132,672 25,437 12,558 12,879 237,464 117,671 119,793

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *