Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Tajikistan 2020

Thống kê dân số Tajikistan 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Tajikistan là 9,537,645 người.

Dân số Hungary  chiếm khoảng 0.12% tổng dân số thế giới.

Dân số Hungary  đứng hạng 95 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Hungarylà 68 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 139,960 km2

Dân cư đô thị chiếm 27.3% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 22.4 tuổi.

 

Bảng: Dân số Hungary  qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,537,645 2.32 % 216,627 -20,000 22.4 3.61 68 27.3 % 2,606,273 0.12 % 7,794,798,739 95
2019 9,321,018 2.42 % 220,183 -20,000 22.1 3.61 67 27.2 % 2,537,559 0.12 % 7,713,468,100 96
2018 9,100,835 2.48 % 220,567 -20,000 22.1 3.61 65 27.2 % 2,471,185 0.12 % 7,631,091,040 96
2017 8,880,268 2.50 % 216,689 -20,000 22.1 3.61 63 27.1 % 2,407,140 0.12 % 7,547,858,925 96
2016 8,663,579 2.48 % 209,551 -20,000 22.1 3.61 62 27.1 % 2,345,435 0.12 % 7,464,022,049 98
2015 8,454,028 2.35 % 185,327 -27,395 22.0 3.61 60 27.0 % 2,286,101 0.11 % 7,379,797,139 98
2010 7,527,394 2.09 % 147,615 -29,158 21.3 3.61 54 26.9 % 2,026,528 0.11 % 6,956,823,603 98
2005 6,789,321 1.78 % 114,596 -28,988 19.8 3.72 49 26.8 % 1,817,059 0.10 % 6,541,907,027 98
2000 6,216,341 1.52 % 90,306 -47,451 18.3 4.29 44 26.5 % 1,647,352 0.10 % 6,143,493,823 98
1995 5,764,810 1.76 % 96,199 -46,460 17.8 4.88 41 28.9 % 1,664,663 0.10 % 5,744,212,979 97
1990 5,283,814 3.09 % 149,198 -6,302 18.1 5.50 38 31.7 % 1,672,719 0.10 % 5,327,231,061 99
1985 4,537,822 3.05 % 126,475 2,483 18.4 5.60 32 33.2 % 1,508,149 0.09 % 4,870,921,740 103
1980 3,905,446 2.87 % 102,901 4,560 18.2 5.90 28 34.3 % 1,339,141 0.09 % 4,458,003,514 106
1975 3,390,941 2.96 % 92,167 5,607 17.6 6.83 24 35.5 % 1,205,007 0.08 % 4,079,480,606 106
1970 2,930,107 3.33 % 88,426 13,156 17.1 7.00 21 36.9 % 1,080,505 0.08 % 3,700,437,046 108
1965 2,487,976 3.58 % 80,185 10,667 18.6 6.80 18 35.2 % 874,558 0.07 % 3,339,583,597 117
1960 2,087,049 3.07 % 58,527 1,672 21.6 6.20 15 33.2 % 692,233 0.07 % 3,034,949,748 117
1955 1,794,416 3.22 % 52,583 11,672 22.4 5.40 13 31.2 % 560,602 0.06 % 2,773,019,936 117

 

Bảng: Dự báo dân số Hungary  2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,537,645 2.44 % 216,723 -20,000 22.4 3.61 68 27.3 % 2,606,273 0.12 % 7,794,798,739 95
2025 10,563,159 2.06 % 205,103 -20,000 22.7 3.61 75 28.3 % 2,987,515 0.13 % 8,184,437,460 89
2030 11,557,369 1.82 % 198,842 -20,000 23.2 3.61 83 29.8 % 3,444,419 0.14 % 8,548,487,400 85
2035 12,642,672 1.81 % 217,061 -20,000 23.9 3.61 90 31.7 % 4,008,653 0.14 % 8,887,524,213 83
2040 13,845,882 1.83 % 240,642 -20,000 24.8 3.61 99 33.9 % 4,691,209 0.15 % 9,198,847,240 82
2045 15,064,804 1.70 % 243,784 -20,000 25.9 3.61 108 36.1 % 5,445,232 0.16 % 9,481,803,274 81
2050 16,208,250 1.47 % 228,689 26.9 3.61 116 38.5 % 6,242,806 0.17 % 9,735,033,990 80

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icons8-exercise-96