Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số Tunisia 2020

Thống kê dân số Tunisia 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số Tunisia là 11,818,619 người.

Dân số Tunisia chiếm khoảng  0.15 % tổng dân số thế giới.

Dân số Tunisia đứng hạng  79  trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của Tunisia là  76 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 155,360km2

Dân cư đô thị chiếm 70.1% tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là  32.8 tuổi.

 

Bảng: Dân số Tunisia   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,818,619 1.06 % 123,900 -4,000 32.8 2.20 76 70.1 % 8,280,799 0.15 % 7,794,798,739 79
2019 11,694,719 1.12 % 129,518 -4,000 31.6 2.24 75 69.8 % 8,160,285 0.15 % 7,713,468,100 78
2018 11,565,201 1.15 % 131,758 -4,000 31.6 2.24 74 69.5 % 8,038,426 0.15 % 7,631,091,040 77
2017 11,433,443 1.15 % 129,498 -4,000 31.6 2.24 74 69.2 % 7,915,930 0.15 % 7,547,858,925 77
2016 11,303,945 1.11 % 123,996 -4,000 31.6 2.24 73 68.9 % 7,793,657 0.15 % 7,464,022,049 79
2015 11,179,949 1.00 % 108,941 -30,000 31.3 2.25 72 68.6 % 7,672,383 0.15 % 7,379,797,139 79
2010 10,635,244 1.02 % 105,695 -8,128 29.3 2.02 68 66.7 % 7,092,304 0.15 % 6,956,823,603 78
2005 10,106,771 0.81 % 79,684 -28,609 27.2 2.04 65 65.2 % 6,590,593 0.15 % 6,541,907,027 79
2000 9,708,350 1.25 % 116,590 -7,961 25.1 2.34 62 63.4 % 6,152,385 0.16 % 6,143,493,823 80
1995 9,125,398 2.06 % 176,580 28,068 23.1 2.98 59 61.4 % 5,602,764 0.16 % 5,744,212,979 79
1990 8,242,496 2.38 % 182,580 9,800 21.3 4.00 53 57.9 % 4,770,561 0.15 % 5,327,231,061 80
1985 7,329,594 2.83 % 191,111 17,116 19.9 4.82 47 53.8 % 3,942,049 0.15 % 4,870,921,740 80
1980 6,374,039 2.42 % 143,425 -14,414 18.6 5.65 41 50.5 % 3,220,311 0.14 % 4,458,003,514 80
1975 5,656,914 2.24 % 118,621 -19,413 17.8 6.39 36 47.6 % 2,689,901 0.14 % 4,079,480,606 82
1970 5,063,809 2.17 % 103,174 -19,305 17.0 6.92 33 43.5 % 2,200,342 0.14 % 3,700,437,046 82
1965 4,547,941 1.71 % 73,941 -28,499 17.5 6.99 29 39.7 % 1,805,609 0.14 % 3,339,583,597 79
1960 4,178,236 1.16 % 46,939 -38,150 18.5 6.85 27 37.5 % 1,566,577 0.14 % 3,034,949,748 81
1955 3,943,540 1.81 % 67,647 -3,733 19.4 6.65 25 35.2 % 1,389,870 0.14 % 2,773,019,936 79

 

Bảng: Dự báo dân số Tunisia   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 11,818,619 1.12 % 127,734 -4,000 32.8 2.20 76 70.1 % 8,280,799 0.15 % 7,794,798,739 79
2025 12,346,742 0.88 % 105,625 -4,000 34.4 2.20 79 71.7 % 8,853,818 0.15 % 8,184,437,460 80
2030 12,755,757 0.65 % 81,803 -4,000 36.1 2.20 82 73.5 % 9,372,398 0.15 % 8,548,487,400 81
2035 13,077,865 0.50 % 64,422 -4,000 37.4 2.20 84 75.3 % 9,847,992 0.15 % 8,887,524,213 82
2040 13,353,185 0.42 % 55,064 -4,000 38.4 2.20 86 77.2 % 10,304,596 0.15 % 9,198,847,240 83
2045 13,597,966 0.36 % 48,956 -4,000 39.1 2.20 88 79.0 % 10,741,900 0.14 % 9,481,803,274 84
2050 13,796,600 0.29 % 39,727 39.9 2.20 89 80.7 % 11,138,512 0.14 % 9,735,033,990 85

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *