Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê / Thống kê dân số / Thống kê dân số United Arab Emirates 2020

Thống kê dân số United Arab Emirates 2020

Theo thống kê dân số thế giới tính đến ngày 19/02/2020, dân số United Arab Emirates là  9,890,402 người.

Dân số United Arab Emirates   chiếm khoảng 0.13 % tổng dân số thế giới.

Dân số United Arab Emirates   đứng hạng 93 trong số các quốc gia trên thế giới.

Mật độ dân số trung bình của United Arab Emirates là 118 người/ Km2

Tổng diện tích quốc gia này  là 83,600 km2

Dân cư đô thị chiếm 86.4 % tổng dân số

Độ tuổi trung bình của người dân là 32.6 tuổi.

 

Bảng: Dân số United Arab Emirates   qua các năm

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,890,402 1.23 % 119,873 40,000 32.6 1.42 118 86.4 % 8,542,144 0.13 % 7,794,798,739 93
2019 9,770,529 1.45 % 139,570 40,000 32.6 1.64 117 86.0 % 8,402,990 0.13 % 7,713,468,100 92
2018 9,630,959 1.52 % 143,756 40,000 32.6 1.64 115 85.7 % 8,255,643 0.13 % 7,631,091,040 93
2017 9,487,203 1.35 % 126,223 40,000 32.6 1.64 113 85.5 % 8,107,436 0.13 % 7,547,858,925 93
2016 9,360,980 1.06 % 98,080 40,000 32.6 1.64 112 85.1 % 7,968,651 0.13 % 7,464,022,049 94
2015 9,262,900 1.61 % 142,582 54,000 32.6 1.70 111 84.7 % 7,842,883 0.13 % 7,379,797,139 94
2010 8,549,988 13.26 % 792,353 718,487 31.8 1.97 102 81.3 % 6,954,593 0.12 % 6,956,823,603 94
2005 4,588,225 7.92 % 290,833 237,923 29.7 2.40 55 82.1 % 3,767,260 0.07 % 6,541,907,027 117
2000 3,134,062 5.35 % 143,794 99,679 28.0 2.97 37 80.8 % 2,531,398 0.05 % 6,143,493,823 130
1995 2,415,090 5.72 % 117,332 73,625 27.7 3.93 29 79.4 % 1,917,885 0.04 % 5,744,212,979 136
1990 1,828,432 6.00 % 92,454 51,328 26.6 4.90 22 80.4 % 1,470,491 0.03 % 5,327,231,061 143
1985 1,366,164 6.03 % 69,331 36,832 26.2 5.30 16 81.3 % 1,110,111 0.03 % 4,870,921,740 146
1980 1,019,509 13.21 % 94,242 74,486 26.2 5.75 12 82.5 % 841,303 0.02 % 4,458,003,514 148
1975 548,301 18.51 % 62,757 52,098 25.5 6.45 7 80.7 % 442,351 0.01 % 4,079,480,606 157
1970 234,514 9.37 % 16,931 10,765 22.8 6.77 3 80.1 % 187,928 0.01 % 3,700,437,046 170
1965 149,857 10.15 % 11,488 7,576 20.2 6.87 2 78.0 % 116,866 0.00 % 3,339,583,597 182
1960 92,418 3.04 % 2,568 -35 17.8 6.97 1 73.7 % 68,086 0.00 % 3,034,949,748 178
1955 79,578 2.72 % 1,998 -28 18.4 6.97 1 64.6 % 51,385 0.00 % 2,773,019,936 182

 

Bảng: Dự báo dân số United Arab Emirates   2020 -2050

Năm Dân số Tỷ lệ thay đổi hàng năm Thay đổi hàng năm Di cư Độ tuổi trung bình Tỷ suất sinh Mật độ dân số Tỷ lệ dân cư đô thị Dân cư đô thị % dân số toàn cầu Dân số toàn cầu Xếp hạng dân số
2020 9,890,402 1.32 % 125,500 40,000 32.6 1.42 118 86.4 % 8,542,144 0.13 % 7,794,798,739 93
2025 10,323,859 0.86 % 86,691 4,378 32.9 1.42 123 89.2 % 9,207,088 0.13 % 8,184,437,460 92
2030 10,661,076 0.64 % 67,443 -6,066 33.4 1.42 128 92.5 % 9,865,291 0.12 % 8,548,487,400 90
2035 10,697,403 0.07 % 7,265 -56,249 33.6 1.42 128 98.1 % 10,491,657 0.12 % 8,887,524,213 93
2040 10,648,314 -0.09 % -9,818 -64,529 33.7 1.42 127 N.A. N.A. 0.12 % 9,198,847,240 95
2045 10,557,615 -0.17 % -18,140 -66,588 34.0 1.42 126 N.A. N.A. 0.11 % 9,481,803,274 95
2050 10,425,287 -0.25 % -26,466 34.5 1.42 125 N.A. N.A. 0.11 % 9,735,033,990 96

 

Nguồn: Kế Hoạch Việt tổng hợp

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *