Bảng thống kê dân số tỉnh BẠC LIÊU theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BẠC LIÊU 907,236 453,972 453,264 251,638 123,704 127,934 655,598 330,268 325,330 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh Cần Thơ
Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố CẦN THƠ theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 Thành phố CẦN THƠ 1,235,171 612,543 622,628 860,557 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh Sóc Trăng
Bảng thống kê dân số tỉnh SÓC TRĂNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 SÓC TRĂNG 1,199,653 597,922 601,731 388,550 192,658 195,892 811,103 405,264 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh Hậu Giang
Bảng thống kê dân số tỉnh HẬU GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 HẬU GIANG 733,017 366,206 366,811 186,098 91,985 94,113 546,919 274,221 272,698 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh Kiên Giang
Bảng thống kê dân số tỉnh KIÊN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 KIÊN GIANG 1,723,067 873,236 849,831 487,991 244,477 243,514 1,235,076 628,759 606,317 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh An Giang
Bảng thống kê dân số tỉnh AN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 AN GIANG 1,908,352 947,570 960,782 602,870 294,880 307,990 1,305,482 652,690 652,792 …
Read More »Thống kê dân số Đồng Tháp
Bảng thống kê dân số tỉnh ĐỒNG THÁP theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 ĐỒNG THÁP 1,599,504 799,230 800,274 304,974 148,580 156,394 1,294,530 650,650 643,880 …
Read More »Thống kê dân số Vĩnh Long
Bảng thống kê dân số tỉnh VĨNH LONG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 VĨNH LONG 1 022 791 503 878 518 913 169 673 …
Read More »Thống kê dân số Trà Vinh
Bảng thống kê dân số tỉnh TRÀ VINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 TRÀ VINH 1,009,168 496,858 512,310 173,586 83,961 89,625 835,582 412,897 422,685 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh Tiền Giang
Bảng thống kê dân số tỉnh TIỀN GIANG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 TIỀN GIANG 1,764,185 865,821 898,364 247,335 117,109 130,226 1,516,850 748,712 768,138 …
Read More »