Home / Phát triển doanh nghiệp / Thống kê (page 38)

Thống kê

Các số liệu thống kê do Kế Hoạch Việt tổng hợp.

Thống kê dân số Long An

Bảng thống kê dân số tỉnh LONG AN theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 LONG AN 1,688,547 842,074 846,473 271,497 131,426 140,071 1,417,050 710,648 706,402 …

Read More »

Thống kê dân số TP. Hồ Chí Minh

Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố HỒ CHÍ MINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 Thành phố HỒ CHÍ MINH 8,993,082 4,381,242 4,611,840 …

Read More »

Thống kê dân số Bà Rịa – Vũng Tàu [Mới nhất 2023]

BÀ RỊA – VŨNG TÀU với diện tích tự nhiên là 1988,65 km2. Dân số khoảng 1.148.313 người vào năm 2023. Bà Rịa – Vũng Tàu được chia thành 8 đơn vị hành chính bao gồm Thành phố Vũng Tàu, Thị xã Bà Rịa, và các huyện Châu Đức, Xuyên …

Read More »

Thống kê dân số Bình Dương

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH DƯƠNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH DƯƠNG 2,426,561 1,220,006 1,206,555 1,938,114 971,933 966,181 488,447 248,073 240,374 …

Read More »

Thống kê dân số Tây Ninh

Bảng thống kê dân số tỉnh TÂY NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 TÂY NINH 1,169,165 584,180 584,985 207,186 100,858 106,328 961,979 483,322 478,657 …

Read More »

Thống kê dân số Bình Phước

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH PHƯỚC theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH PHƯỚC 994,679 501,473 493,206 235,666 116,740 118,926 759,013 384,733 374,280 …

Read More »

Thống kê dân số Quảng Trị

Bảng thống kê dân số tỉnh QUẢNG TRỊ theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 QUẢNG TRỊ 632,375 313,493 318,882 195,451 96,662 98,789 436,924 216,831 220,093 …

Read More »

Thống kê dân số tỉnh ĐẮk Nông

Bảng thống kê dân số tỉnh ĐẮK NÔNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 ĐẮK NÔNG 622,168 320,713 301,455 94,770 48,091 46,679 527,398 272,622 254,776 …

Read More »

Thống kê dân Số Bình Thuận

Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH THUẬN theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH THUẬN 1,230,808 618,384 612,424 468,720 233,414 235,306 762,088 384,970 377,118 …

Read More »