Dân số Việt Nam năm 2021 Trong năm 2021, dân số của Việt Nam dự kiến sẽ tăng 830.246 người và đạt 98.564.407 người vào đầu năm 2022. Gia tăng dân số tự nhiên được dự báo là dương vì số lượng sinh sẽ nhiều hơn số người chết đến …
Read More »Thống kê dân số Long An
Bảng thống kê dân số tỉnh LONG AN theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 LONG AN 1,688,547 842,074 846,473 271,497 131,426 140,071 1,417,050 710,648 706,402 …
Read More »Thống kê dân số TP. Hồ Chí Minh
Bảng thống kê dân số tỉnh Thành phố HỒ CHÍ MINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 Thành phố HỒ CHÍ MINH 8,993,082 4,381,242 4,611,840 …
Read More »Thống kê dân số Bà Rịa – Vũng Tàu [Mới nhất 2023]
BÀ RỊA – VŨNG TÀU với diện tích tự nhiên là 1988,65 km2. Dân số khoảng 1.148.313 người vào năm 2023. Bà Rịa – Vũng Tàu được chia thành 8 đơn vị hành chính bao gồm Thành phố Vũng Tàu, Thị xã Bà Rịa, và các huyện Châu Đức, Xuyên …
Read More »Thống kê dân số Đồng Nai – Bản đồ quy hoạch [ Mới nhất]
Đồng Nai là một tỉnh thuộc Đông Nam Bộ. Đươc hợp nhất từ hai tỉnh là Biên Hòa và Long Khánh. Tính tới thời điểm hiện tại ở Đồng Nai có 11 đơn vị hành động chính. Bảo gồm 2 thành phố và 9 huyện trực thuộc. Bài viết này …
Read More »Thống kê dân số Bình Dương
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH DƯƠNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH DƯƠNG 2,426,561 1,220,006 1,206,555 1,938,114 971,933 966,181 488,447 248,073 240,374 …
Read More »Thống kê dân số Tây Ninh
Bảng thống kê dân số tỉnh TÂY NINH theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 TÂY NINH 1,169,165 584,180 584,985 207,186 100,858 106,328 961,979 483,322 478,657 …
Read More »Thống kê dân số Bình Phước
Bảng thống kê dân số tỉnh BÌNH PHƯỚC theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 BÌNH PHƯỚC 994,679 501,473 493,206 235,666 116,740 118,926 759,013 384,733 374,280 …
Read More »Thống kê dân số Quảng Trị
Bảng thống kê dân số tỉnh QUẢNG TRỊ theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 QUẢNG TRỊ 632,375 313,493 318,882 195,451 96,662 98,789 436,924 216,831 220,093 …
Read More »Thống kê dân số tỉnh ĐẮk Nông
Bảng thống kê dân số tỉnh ĐẮK NÔNG theo giới tính, thành thị và nông thôn STT Tỉnh/Thànhphố Tổng dân số Dân số thành thị Dân số nông thôn Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ Tổng Nam Nữ 1 ĐẮK NÔNG 622,168 320,713 301,455 94,770 48,091 46,679 527,398 272,622 254,776 …
Read More »